![]() Celal Dumanli 5 | |
![]() (Pen) Fredy 20 | |
![]() Pedro Brazao 30 | |
![]() Oguzhan Matur (Thay: Engin Can Aksoy) 34 | |
![]() Taulant Seferi 39 | |
![]() Taulant Seferi 44 | |
![]() Armin Hodzic (Thay: Selimcan Temel) 48 | |
![]() Zdravko Dimitrov (Thay: Pedro Brazao) 65 | |
![]() Ali Habesoglu (Thay: Celal Dumanli) 65 | |
![]() Unal Durmushan (Thay: Kerim Alici) 71 | |
![]() Yigit Ali Buz (Thay: Guy-Marcelin Kilama) 71 | |
![]() Ersin Aydemir (Thay: Ali Yildiz) 71 | |
![]() Yusuf Sertkaya (Thay: Fredy) 75 | |
![]() Enes Ogruce (Thay: Ahmet Aslan) 75 | |
![]() Ismail Tarim (Thay: Arlind Ajeti) 87 |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Hatayspor
số liệu thống kê

Bodrum FK

Hatayspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Hatayspor
Bodrum FK: Diogo Sousa (1), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Musah Mohammed (26), Bersan Yavuzay (17), Fredy (16), Cenk Sen (77), Ahmet Aslan (21), Celal Dumanli (48), Pedro Brazao (10), Taulant Seferi (99)
Hatayspor: Visar Bekaj (1), Engin Can Aksoy (13), Kerim Alici (17), Burak Yilmaz (15), Selimcan Temel (16), Ali Yildiz (20), Abdulkadir Parmak (61), Guy-Marcelin Kilama (3), Baran Sarka (6), Funsho Bamgboye (7), Deniz Aksoy (9)
Thay người | |||
65’ | Celal Dumanli Ali Habesoglu | 34’ | Engin Can Aksoy Oğuzhan Matur |
65’ | Pedro Brazao Zdravko Dimitrov | 48’ | Selimcan Temel Armin Hodzic |
75’ | Ahmet Aslan Enes Ogruce | 71’ | Ali Yildiz Ersin Aydemir |
75’ | Fredy Yusuf Sertkaya | 71’ | Guy-Marcelin Kilama Yigit Ali Buz |
87’ | Arlind Ajeti Ismail Tarim | 71’ | Kerim Alici Unal Durmushan |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Erdilman | Rui Pedro | ||
Ege Bilsel | Ersin Aydemir | ||
Mert Yilmaz | Yigit Ali Buz | ||
Furkan Apaydin | Melih Sen | ||
Ali Habesoglu | Oğuzhan Matur | ||
Ismail Tarim | Emir Dadük | ||
Enes Ogruce | Cengiz Demir | ||
Yusuf Sertkaya | Unal Durmushan | ||
Zdravko Dimitrov | Demir Saricali | ||
Bahri Can Tosun | Armin Hodzic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại