Hatayspor được hưởng một quả phạt góc do Ali Sansalan trao tặng.
![]() George Puscas (Kiến tạo: Taylan Antalyali) 41 | |
![]() Selimcan Temel 57 | |
![]() Bilal Boutobba (Thay: Selimcan Temel) 59 | |
![]() Enis Bardhi (Thay: Jonathan Okita) 70 | |
![]() Zdravko Dimitrov (Thay: Ahmet Aslan) 71 | |
![]() Jonathan Okoronkwo (Thay: Goerkem Saglam) 79 | |
![]() Gokdeniz Bayrakdar (Thay: George Puscas) 85 | |
![]() Funsho Bamgboye 88 | |
![]() Ali Aytemur 88 | |
![]() Christophe Herelle (Thay: Fredy) 90 | |
![]() Uzeyir Ergun (Thay: Taulant Seferi) 90 |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Hatayspor


Diễn biến Bodrum FK vs Hatayspor
Liệu Hatayspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Bodrumspor không?
Bóng ra ngoài sân và Hatayspor được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà thay Taulant Seferi bằng Uzeyir Ergun.
Đội chủ nhà thay Fredy bằng Christophe Herelle.
Ném biên cho Bodrumspor ở phần sân của Hatayspor.
Bóng an toàn khi Hatayspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Hatayspor ở phần sân của họ.
Hatayspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Bodrumspor.
Bodrumspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

Funsho Bamgboye (Hatayspor) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Ali Aytemur (Bodrumspor) nhận thẻ vàng.
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hatayspor ở phần sân của họ.
Ali Sansalan trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Bodrumspor cần phải cẩn thận. Hatayspor có một quả ném biên tấn công.
Gokdeniz Bayrakdar vào sân thay cho George Puscas của đội chủ nhà.
Bóng ra ngoài sân và Hatayspor được hưởng một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Hatayspor tại Bodrum Ilce Stadi.
Jonathan Okoronkwo (Hatayspor) có cú đánh đầu vào khung thành nhưng cú sút bị cản phá.
Jonathan Okoronkwo của Hatayspor có cú sút vào khung thành tại Bodrum Ilce Stadi. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Hatayspor
Bodrum FK (4-2-3-1): Diogo Sousa (1), Ondrej Celustka (33), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Ahmet Aslan (21), Taylan Antalyali (5), Taulan Sulejmanov (99), Fredy (16), Jonathan Okita (11), George Puşcaş (9)
Hatayspor (4-2-3-1): Visar Bekaj (12), Selimcan Temel (16), Francisco Calvo (4), Cengiz Demir (27), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Abdulkadir Parmak (6), Funsho Bamgboye (7), Görkem Sağlam (5), Joelson Fernandes (77), Carlos Strandberg (10)


Thay người | |||
70’ | Jonathan Okita Enis Bardhi | 59’ | Selimcan Temel Bilal Boutobba |
71’ | Ahmet Aslan Zdravko Dimitrov | 79’ | Goerkem Saglam Jonathan Okoronkwo |
85’ | George Puscas Gokdeniz Bayrakdar | ||
90’ | Taulant Seferi Uzeyir Ergun | ||
90’ | Fredy Christophe Herelle |
Cầu thủ dự bị | |||
Kerem Ersunar | Emir Dadük | ||
Uzeyir Ergun | Demir Saricali | ||
Enis Bardhi | Baran Sarka | ||
Erkan Degismez | Bilal Boutobba | ||
Ege Bilsel | Deniz Aksoy | ||
Zdravko Dimitrov | Yigit Buz | ||
Pedro Brazao | Ali Yildiz | ||
Gokdeniz Bayrakdar | Jonathan Okoronkwo | ||
Christophe Herelle | |||
Celal Dumanli |
Nhận định Bodrum FK vs Hatayspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodrum FK
Thành tích gần đây Hatayspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 35 | 18 | 7 | 10 | 13 | 61 | B T T T H |
4 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 19 | 59 | T T T H B |
5 | ![]() | 35 | 16 | 6 | 13 | 6 | 54 | B T B T B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 11 | 48 | T H B H H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 7 | 15 | -4 | 46 | T T B T B |
11 | ![]() | 35 | 14 | 4 | 17 | -9 | 46 | B T B T T |
12 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -11 | 45 | T H T B H |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -9 | 42 | B H T H T |
16 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -13 | 37 | B B H H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 4 | 28 | -58 | 1 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại