Heliton Tito (Goztepe Izmir) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
![]() Dogan Erdogan (Thay: Victor Hugo) 68 | |
![]() David Tijanic (Thay: Ahmed Ildiz) 68 | |
![]() David Tijanic (Thay: Victor Hugo) 68 | |
![]() Dogan Erdogan (Thay: Ahmed Ildiz) 68 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: George Puscas) 69 | |
![]() Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Jonathan Okita) 82 | |
![]() Zdravko Dimitrov (Thay: Enis Bardhi) 82 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Kuryu Matsuki) 89 | |
![]() Furkan Bayir (Thay: Anthony Dennis) 90 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Djalma) 90 | |
![]() Heliton 90+4' |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Goztepe


Diễn biến Bodrum FK vs Goztepe

Goztepe Izmir được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Goztepe Izmir tại Bodrum Ilce Stadi.
Stanimir Stoilov (Goztepe Izmir) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Ismail Koybasi thay Djalma Silva.
Furkan Bayir vào thay Anthony Dennis cho đội khách.
Đội khách thay Kuryu Matsuki bằng Kubilay Kanatsizkus.
Đội chủ nhà có một quả phát bóng lên tại Bodrum.
Anthony Dennis của Goztepe Izmir bứt phá tại Bodrum Ilce Stadi. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Goztepe Izmir có một quả phát bóng lên.
Yasin Kol trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Fredy của Bodrumspor đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Liệu Bodrumspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Goztepe Izmir không?
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Fredy bị chấn thương.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Bodrumspor.
Zdravko Dimitrov thay thế Enis Bardhi cho Bodrumspor tại sân Bodrum Ilce Stadi.
Đội chủ nhà đã thay Jonathan Okita bằng Gokdeniz Bayrakdar. Đây là sự thay đổi người thứ hai của Jose Morais hôm nay.
Yasin Kol ra hiệu cho một quả ném biên cho Goztepe Izmir, gần khu vực của Bodrumspor.
Đá phạt cho Bodrumspor ở phần sân của Goztepe Izmir.
Bodrumspor được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Yasin Kol ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bodrumspor ở phần sân nhà.
Goztepe Izmir sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Bodrumspor.
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Goztepe
Bodrum FK (4-2-3-1): Diogo Sousa (1), Ondrej Celustka (33), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Taylan Antalyali (5), Fredy (16), Taulan Sulejmanov (99), Enis Bardhi (10), Jonathan Okita (11), George Puşcaş (9)
Goztepe (3-4-2-1): Mateusz Lis (97), Lasse Nielsen (24), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Ogun Bayrak (77), Djalma (66), Anthony Dennis (16), Novatus Miroshi (20), Victor Hugo (6), Ahmed Ildiz (8), Kuryu Matsuki (7)


Thay người | |||
69’ | George Puscas Celal Dumanli | 68’ | Ahmed Ildiz Dogan Erdogan |
82’ | Enis Bardhi Zdravko Dimitrov | 68’ | Victor Hugo David Tijanic |
82’ | Jonathan Okita Gokdeniz Bayrakdar | 89’ | Kuryu Matsuki Kubilay Kanatsizkus |
90’ | Anthony Dennis Furkan Bayir | ||
90’ | Djalma Ismail Koybasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Akkan | Furkan Bayir | ||
Erkan Degismez | Arda Ozcimen | ||
Christophe Herelle | Emircan Secgin | ||
Uzeyir Ergun | Ismail Koybasi | ||
Ege Bilsel | Nazim Sangare | ||
Ahmet Aslan | Dogan Erdogan | ||
Pedro Brazao | David Tijanic | ||
Zdravko Dimitrov | Kubilay Kanatsizkus | ||
Gokdeniz Bayrakdar | |||
Celal Dumanli |
Nhận định Bodrum FK vs Goztepe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodrum FK
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 35 | 18 | 7 | 10 | 13 | 61 | B T T T H |
4 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 19 | 59 | T T T H B |
5 | ![]() | 35 | 16 | 6 | 13 | 6 | 54 | B T B T B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 11 | 48 | T H B H H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 7 | 15 | -4 | 46 | T T B T B |
11 | ![]() | 35 | 14 | 4 | 17 | -9 | 46 | B T B T T |
12 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -11 | 45 | T H T B H |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -9 | 42 | B H T H T |
16 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -13 | 37 | B B H H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 4 | 28 | -58 | 1 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại