Robin Yalcin 11 | |
Fredy (Kiến tạo: Adrien Regattin) 12 | |
Recep Niyaz (Thay: Ahmed Kutucu) 31 | |
Kenan Ozer 37 | |
Samet Yalcin 43 | |
Uzeyir Ergun (Thay: Omar Imeri) 46 | |
Pedro Brazao (Thay: Furkan Apaydin) 46 | |
Taskin Ilter 48 | |
Caner Erkin 51 | |
Caner Erkin 55 | |
Omer Bayram (Thay: Adrien Regattin) 59 | |
Tugay Kacar (Thay: Taskin Ilter) 59 | |
Gokdeniz Bayrakdar 62 | |
Haqi Osman (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 63 | |
Gianni Bruno (Thay: Thuram) 76 | |
Melih Kabasakal (Thay: Fredy) 76 | |
Mustafa Erdilman (Thay: Ondrej Celustka) 82 | |
Tunahan Akpinar (Thay: Samet Yalcin) 86 | |
Gianni Bruno 90+4' | |
Kenan Ozer 90+5' |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Eyupspor
số liệu thống kê

Bodrum FK

Eyupspor
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Eyupspor
| Thay người | |||
| 46’ | Furkan Apaydin Pedro Brazao | 31’ | Ahmed Kutucu Recep Niyaz |
| 46’ | Omar Imeri Uzeyir Ergun | 59’ | Adrien Regattin Omer Bayram |
| 63’ | Gokdeniz Bayrakdar Haqi Osman | 59’ | Taskin Ilter Tugay Kacar |
| 82’ | Ondrej Celustka Mustafa Erdilman | 76’ | Thuram Gianni Bruno |
| 86’ | Samet Yalcin Tunahan Akpinar | 76’ | Fredy Melih Kabasakal |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tunahan Akpinar | Omer Bayram | ||
Ege Bilsel | Gianni Bruno | ||
Yusuf Bozkurt | Ugur Demirok | ||
Pedro Brazao | Melih Kabasakal | ||
Arda Cetin | Tugay Kacar | ||
Mustafa Erdilman | Recep Niyaz | ||
Uzeyir Ergun | Svit Seslar | ||
Kerem Yusuf Ersunar | Muhammed Birkan Tetik | ||
Haqi Osman | Bekir Yilmaz | ||
Bahri Can Tosun | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch