Daniel Avramovski 19 | |
Gokdeniz Bayrakdar 22 | |
Burak Coban (Thay: Pedro Brazao) 60 | |
Ibrahima Balde (Thay: Tunahan Cicek) 70 | |
Abdoulaye Diarrassouba (Thay: Jefferson) 70 | |
Berk Yildiz (Thay: Petar Gigic) 81 | |
Haqi Osman (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 84 | |
Ege Bilsel (Thay: Kenan Ozer) 90 | |
Kubilay Sonmez (Thay: Oguz Guctekin) 90 |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Boluspor
số liệu thống kê

Bodrum FK

Boluspor
18 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 13
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Boluspor
| Thay người | |||
| 60’ | Pedro Brazao Burak Coban | 70’ | Jefferson Abdoulaye Diarrassouba |
| 84’ | Gokdeniz Bayrakdar Haqi Osman | 70’ | Tunahan Cicek Ibrahima Balde |
| 90’ | Kenan Ozer Ege Bilsel | 81’ | Petar Gigic Berk Yildiz |
| 90’ | Oguz Guctekin Kubilay Sonmez | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Burak Coban | Husamettin Yener | ||
Mustafa Erdilman | Idrissa Camara | ||
Omar Imeri | Batuhan Isciler | ||
Furkan Apaydin | Berk Yildiz | ||
Tunahan Akpinar | Kubilay Sonmez | ||
Ege Bilsel | Kerem Paykoc | ||
Bahri Can Tosun | Abdoulaye Diarrassouba | ||
Kerem Yusuf Ersunar | Ibrahima Balde | ||
Erkan Degismez | Ismail Cipe | ||
Haqi Osman | Tolunay Artuc | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B B T T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | T H B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch