Số lượng khán giả hôm nay là 7988.
![]() (Pen) Kasper Waarts Hoegh 35 | |
![]() Jens Petter Hauge (Kiến tạo: Haakon Evjen) 53 | |
![]() Rodrigo Bentancur (VAR check) 55 | |
![]() Micky van de Ven 58 | |
![]() Xavi Simons (Thay: Lucas Bergvall) 60 | |
![]() Mohammed Kudus (Thay: Brennan Johnson) 60 | |
![]() Jens Petter Hauge (Kiến tạo: Haakon Evjen) 66 | |
![]() Patrick Berg 68 | |
![]() Micky van de Ven (Kiến tạo: Pedro Porro) 68 | |
![]() Joao Palhinha (Thay: Pape Sarr) 69 | |
![]() Sondre Auklend 72 | |
![]() Andreas Helmersen (Thay: Kasper Waarts Hoegh) 80 | |
![]() Ole Blomberg (Thay: Sondre Auklend) 80 | |
![]() Destiny Udogie (Thay: Djed Spence) 82 | |
![]() Archie Gray (Thay: Rodrigo Bentancur) 82 | |
![]() Jostein Gundersen (Thay: Haakon Evjen) 87 | |
![]() (og) Jostein Gundersen 89 | |
![]() Anders Klynge (Thay: Haitam Aleesami) 90 | |
![]() Pedro Porro 90+7' |
Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Tottenham


Diễn biến Bodoe/Glimt vs Tottenham
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Bodoe/Glimt: 50%, Tottenham: 50%.
Jens Petter Hauge thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Tottenham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả tạt của Mohammed Kudus từ Tottenham thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Anders Klynge từ Bodoe/Glimt làm ngã Joao Palhinha.
Archie Gray từ Tottenham chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Bodoe/Glimt thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Haitam Aleesami rời sân để nhường chỗ cho Anders Klynge trong một sự thay đổi chiến thuật.

Thẻ vàng cho Pedro Porro.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Pedro Porro phạm lỗi thô bạo với Jens Petter Hauge.
Sondre Brunstad Fet từ Bodoe/Glimt cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Một cầu thủ của Tottenham thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Jostein Gundersen từ Bodoe/Glimt cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Bodoe/Glimt: 51%, Tottenham: 49%.
Kiểm soát bóng: Bodoe/Glimt: 51%, Tottenham: 49%.
Bodoe/Glimt thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jostein Gundersen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Tottenham.
Ole Blomberg từ Bodoe/Glimt tung cú sút chỉ cách cột dọc vài inch. Suýt chút nữa!
Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Tottenham
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Haitam Aleesami (5), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Sondre Fet (19), Sondre Auklend (8), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (10)
Tottenham (4-3-3): Guglielmo Vicario (1), Pedro Porro (23), Kevin Danso (4), Micky van de Ven (37), Djed Spence (24), Lucas Bergvall (15), Rodrigo Bentancur (30), Pape Matar Sarr (29), Brennan Johnson (22), Richarlison (9), Wilson Odobert (28)


Thay người | |||
80’ | Sondre Auklend Ole Didrik Blomberg | 60’ | Lucas Bergvall Xavi Simons |
80’ | Kasper Waarts Hoegh Andreas Helmersen | 60’ | Brennan Johnson Mohammed Kudus |
87’ | Haakon Evjen Jostein Gundersen | 69’ | Pape Sarr João Palhinha |
90’ | Haitam Aleesami Anders Klynge | 82’ | Rodrigo Bentancur Archie Gray |
82’ | Djed Spence Destiny Udogie |
Cầu thủ dự bị | |||
Jostein Gundersen | Antonin Kinsky | ||
Ole Didrik Blomberg | Brandon Austin | ||
Mathias Jorgensen | João Palhinha | ||
Andreas Helmersen | Archie Gray | ||
Magnus Riisnæs | Dane Scarlett | ||
Julian Faye Lund | Malachi Hardy | ||
Isak Sjong | Callum William Olusesi | ||
Villads Nielsen | Xavi Simons | ||
Isak Dybvik Maatta | Mohammed Kudus | ||
Anders Klynge | Destiny Udogie | ||
Mikkel Bro Hansen | Ben Davies |
Tình hình lực lượng | |||
Brede Moe Va chạm | Radu Drăgușin Chấn thương đầu gối | ||
Ulrik Saltnes Va chạm | Cristian Romero Không xác định | ||
Ola Brynhildsen Chấn thương đầu gối | Kota Takai Chấn thương bàn chân | ||
Daniel Bassi Va chạm | James Maddison Chấn thương dây chằng chéo | ||
Dejan Kulusevski Chấn thương đầu gối | |||
Yves Bissouma Chấn thương đầu gối | |||
Dominic Solanke Chấn thương mắt cá | |||
Randal Kolo Muani Không xác định |
Nhận định Bodoe/Glimt vs Tottenham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Thành tích gần đây Tottenham
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
24 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại