Mohammad Usman Aslam ra hiệu một quả đá phạt cho Bodoe/Glimt ở phần sân nhà của họ.
![]() Haakon Evjen (Kiến tạo: Ola Brynhildsen) 10 | |
![]() (Pen) Odin Luraas Bjoertuft 40 | |
![]() Odin Luraas Bjoertuft 40 | |
![]() Jens Petter Hauge (Kiến tạo: Ola Brynhildsen) 45 | |
![]() Axel Kryger (Thay: Marius Berntsen Olsen) 46 | |
![]() Alioune Ndour (Thay: Sander Hestetun Kilen) 46 | |
![]() Sondre Brunstad Fet (Thay: Haakon Evjen) 60 | |
![]() Haitam Aleesami (Thay: Magnus Bech Riisnaes) 60 | |
![]() Andreas Helmersen (Thay: Ola Brynhildsen) 60 | |
![]() Leander Alvheim (Thay: David Tufekcic) 63 | |
![]() Syver Skundberg Skeide (Thay: Henry Sletsjoee) 63 | |
![]() Leander Alvheim (Thay: Niklas Oedegaard) 65 | |
![]() Mathias Joergensen (Kiến tạo: Jens Petter Hauge) 66 | |
![]() Sondre Brunstad Fet (Kiến tạo: Fredrik Sjoevold) 71 | |
![]() Daniel Bassi (Thay: Jostein Gundersen) 72 | |
![]() Patrick Berg 77 | |
![]() Mikkel Bro (Thay: Jens Petter Hauge) 78 | |
![]() Frederik Flex (Thay: Niklas Oedegaard) 79 | |
![]() Alioune Ndour (Kiến tạo: Frederik Flex) 85 | |
![]() Ian Hoffmann 87 | |
![]() Ian Hoffmann 89 | |
![]() (Pen) Mikkel Bro 90 |
Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Kristiansund BK


Diễn biến Bodoe/Glimt vs Kristiansund BK
Kristiansund được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Kristiansund ở phần sân nhà của họ.
Kristiansund tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

Bodoe/Glimt đã nâng tỷ số lên 7-1 nhờ quả phạt đền của Mikkel Bro Hansen.

Ian Hoffmann nhận thẻ vàng cho đội khách.

Alioune Ndour ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống còn 6-1 tại Aspmyra Stadion.
Mohammad Usman Aslam trao cho Kristiansund một quả phát bóng lên.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Bodo.
Kristiansund được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Bodo.
Frederik Flex vào sân thay cho Niklas Odegard của Kristiansund.
Đội chủ nhà đã thay Jens Hauge bằng Mikkel Bro Hansen. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Kjetil Knutsen.
Kristiansund thực hiện quả ném biên trong phần sân của Bodoe/Glimt.

Patrick Berg đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 6-0.
Liệu Bodoe/Glimt có tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Đội chủ nhà thay Jostein Gundersen bằng Daniel Joshua Bassi Jakobsen.
Fredrik Sjovold đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Sondre Fet gia tăng cách biệt cho Bodoe/Glimt lên 5-0.
Mohammad Usman Aslam trao cho Kristiansund một quả đá phạt góc.
Bodoe/Glimt được trao một quả phạt góc bởi Mohammad Usman Aslam.
Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Kristiansund BK
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Jostein Gundersen (6), Magnus Riisnæs (23), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Sondre Auklend (8), Mathias Jorgensen (30), Ola Brynhildsen (17), Jens Hauge (10)
Kristiansund BK (4-1-4-1): Adrian Saether (12), Ian Hoffmann (22), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Mikkel Rakneberg (15), Wilfred George Igor (20), David Tufekcic (16), Niklas Ødegård (18), Henry Sletsjøe (8), Sander Hestetun Kilen (9), Mustapha Isah (7)


Thay người | |||
60’ | Ola Brynhildsen Andreas Helmersen | 46’ | Marius Berntsen Olsen Axel Kryger |
60’ | Magnus Bech Riisnaes Haitam Aleesami | 46’ | Sander Hestetun Kilen Badou |
60’ | Haakon Evjen Sondre Fet | 63’ | Henry Sletsjoee Syver Skundberg Skeide |
72’ | Jostein Gundersen Daniel Bassi | 63’ | David Tufekcic Leander Alvheim |
78’ | Jens Petter Hauge Mikkel Bro | 79’ | Niklas Oedegaard Frederik Flex |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Helmersen | Sander Rod | ||
Villads Nielsen | Frederik Flex | ||
Anders Klynge | Syver Skundberg Skeide | ||
Julian Faye Lund | Axel Kryger | ||
Magnus Brondbo | Leander Alvheim | ||
Haitam Aleesami | Igor Jelicic | ||
Sondre Fet | Adrian Kurd Ronning | ||
Daniel Bassi | Badou | ||
Mikkel Bro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Thành tích gần đây Kristiansund BK
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 26 | 53 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 41 | 52 | T T T H T |
3 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 9 | 46 | H T T T B |
4 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 9 | 45 | T T T T B |
5 | ![]() | 23 | 11 | 1 | 11 | 6 | 34 | B B B T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | B T H B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -1 | 34 | T B H B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 8 | 33 | B H H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T T B H T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T H B B H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | 2 | 30 | B B B T B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -17 | 30 | H B T B T |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -11 | 24 | B B H T B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -19 | 20 | T T T B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 3 | 20 | -47 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại