Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Julian Lopez 43 | |
Julian Alejo Lopez 43 | |
Alfio Oviedo (Thay: Elias Cabrera) 64 | |
Gonzalo Agustin Pineiro (Thay: Jose David Romero) 64 | |
Alfio Oviedo (Thay: David Romero) 64 | |
Gonzalo Agustin Pineiro (Thay: Elias Cabrera) 64 | |
Alfio Oviedo 69 | |
Ayrton Costa (Kiến tạo: Leandro Paredes) 73 | |
Edinson Cavani (Thay: Ander Herrera) 75 | |
Sebastian Medina 77 | |
Simon Rivero (Thay: Sebastian Medina) 81 | |
Braian Martinez (Thay: Julian Alejo Lopez) 81 | |
Milton Delgado 83 | |
Tomas Belmonte (Thay: Carlos Palacios) 86 | |
Mateo Mendia (Thay: Jorge Figal) 90 | |
(Pen) Edinson Cavani 90+3' |
Thống kê trận đấu Boca Juniors vs Tigre


Diễn biến Boca Juniors vs Tigre
Jorge Figal rời sân và được thay thế bởi Mateo Mendia.
V À A A O O O O - Edinson Cavani từ Boca Juniors đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Carlos Palacios rời sân và được thay thế bởi Tomas Belmonte.
Thẻ vàng cho Milton Delgado.
Julian Alejo Lopez rời sân và được thay thế bởi Braian Martinez.
Sebastian Medina rời sân và được thay thế bởi Simon Rivero.
Thẻ vàng cho Sebastian Medina.
Ander Herrera rời sân và được thay thế bởi Edinson Cavani.
Leandro Paredes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ayrton Costa đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alfio Oviedo.
Elias Cabrera rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Agustin Pineiro.
David Romero rời sân và được thay thế bởi Alfio Oviedo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Julian Alejo Lopez.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Boca Juniors.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Ném biên cho Boca Juniors tại sân Alberto Jose Armando.
Miguel Merentiel của Boca Juniors bị thổi việt vị.
Đội hình xuất phát Boca Juniors vs Tigre
Boca Juniors (4-4-2): Agustín Marchesín (25), Juan Barinaga (24), Jorge Figal (4), Ayrton Costa (32), Lautaro Blanco (23), Carlos Palacios (8), Leandro Paredes (5), Milton Delgado (43), Ander Herrera (21), Exequiel Zeballos (7), Miguel Merentiel (16)
Tigre (4-4-2): Felipe Zenobio (12), Guillermo Soto (17), Joaquin Laso (2), Tomas Cardona (14), Federico Alvarez (24), Elias Cabrera (33), Julian Lopez (22), Jalil Elias (30), Sebastian Medina (21), Ignacio Russo Cordero (29), Jose Romero (9), Jose Romero (9)


| Thay người | |||
| 75’ | Ander Herrera Edinson Cavani | 64’ | Elias Cabrera Gonzalo Agustin Pineiro |
| 86’ | Carlos Palacios Tomas Belmonte | 64’ | David Romero Alfio Oviedo |
| 90’ | Jorge Figal Mateo Mendia | 81’ | Sebastian Medina Simon Rivero |
| 81’ | Julian Alejo Lopez Brian Aaron Martinez | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Leandro Brey | Tomas Sultani | ||
Edinson Cavani | Ramon Arias | ||
Javier Garcia | Manuel Fernandez | ||
Valentino Simoni | Alan Barrionuevo | ||
Kevin Zenon | Simon Rivero | ||
Lucas Janson | Diego Alejandro Sosa | ||
Malcom Braida | Hector Fertoli | ||
Tomas Belmonte | Gonzalo Agustin Pineiro | ||
Mateo Mendia | Brian Aaron Martinez | ||
Williams Alarcon | Blas Armoa | ||
Luis Advíncula | Alfio Oviedo | ||
Brian Aguirre | Bruno Leyes | ||
Marco Pellegrino | |||
Nhận định Boca Juniors vs Tigre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boca Juniors
Thành tích gần đây Tigre
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
