Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Milton Gimenez 9 | |
![]() Lucas Blondel 11 | |
![]() Lautaro Di Lollo 41 | |
![]() Jaminton Campaz 45+2' | |
![]() Emanuel Coronel (Thay: Juan Gimenez) 55 | |
![]() Laurtaro Giaccone (Thay: Gaspar Duarte) 55 | |
![]() Williams Alarcon (Thay: Carlos Palacios) 62 | |
![]() Jonathan Gomez (Thay: Federico Navarro) 71 | |
![]() Juan Elordi (Thay: Agustin Sandez) 72 | |
![]() Carlos Ferreira (Thay: Enzo Copetti) 72 | |
![]() Exequiel Zeballos (Thay: Ander Herrera) 72 | |
![]() Jorge Emanuel Broun 77 | |
![]() Victor Malcorra 85 | |
![]() Miguel Merentiel (Thay: Edinson Cavani) 88 |
Thống kê trận đấu Boca Juniors vs Rosario Central


Diễn biến Boca Juniors vs Rosario Central
Edinson Cavani rời sân và được thay thế bởi Miguel Merentiel.

Thẻ vàng cho Victor Malcorra.

Thẻ vàng cho Jorge Emanuel Broun.
Ander Herrera rời sân và được thay thế bởi Exequiel Zeballos.
Enzo Copetti rời sân và được thay thế bởi Carlos Ferreira.
Agustin Sandez rời sân và được thay thế bởi Juan Elordi.
Federico Navarro rời sân và được thay thế bởi Jonathan Gomez.
Carlos Palacios rời sân và được thay thế bởi Williams Alarcon.
Gaspar Duarte rời sân và được thay thế bởi Laurtaro Giaccone.
Juan Gimenez rời sân và được thay thế bởi Emanuel Coronel.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jaminton Campaz.

Thẻ vàng cho Lautaro Di Lollo.

Thẻ vàng cho Lucas Blondel.

V À A A O O O - Milton Gimenez ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Boca Juniors vs Rosario Central
Boca Juniors (4-3-1-2): Agustín Marchesín (25), Lucas Blondel (42), Lautaro Di Lollo (40), Marcos Rojo (6), Lautaro Blanco (23), Ander Herrera (21), Milton Delgado (43), Kevin Zenon (22), Carlos Palacios (8), Milton Gimenez (9), Edinson Cavani (10)
Rosario Central (4-2-3-1): Jorge Broun (1), Juan Gimenez (24), Juan Komar (6), Carlos Quintana (2), Gonzalo Sandez (3), Franco Ibarra (5), Federico Navarro (31), Gaspar Duarte (27), Ignacio Malcorra (10), Jaminton Campaz (99), Enzo Copetti (9)


Thay người | |||
62’ | Carlos Palacios Williams Alarcon | 55’ | Gaspar Duarte Lautaro Giaccone |
72’ | Ander Herrera Exequiel Zeballos | 55’ | Juan Gimenez Emanuel Coronel |
88’ | Edinson Cavani Miguel Merentiel | 71’ | Federico Navarro Jonathan Gomez |
72’ | Agustin Sandez Juan Manuel Elordi | ||
72’ | Enzo Copetti Carlos Sebastian Ferreira Vidal |
Cầu thủ dự bị | |||
Leandro Brey | Axel Werner | ||
Marcelo Saracchi | Agustin Bravo | ||
Luis Advíncula | Augusto Solari | ||
Ayrton Costa | Tomas O'Connor | ||
Agustin Martegani | Lautaro Giaccone | ||
Mateo Mendia | Maximiliano Lovera | ||
Juan Barinaga | Emanuel Coronel | ||
Rodrigo Battaglia | Juan Manuel Elordi | ||
Exequiel Zeballos | Jonathan Gomez | ||
Williams Alarcon | Santiago Segovia | ||
Miguel Merentiel | Santiago Lopez | ||
Brian Nicolas Aguirre | Carlos Sebastian Ferreira Vidal | ||
Joaquin Ruiz |
Nhận định Boca Juniors vs Rosario Central
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boca Juniors
Thành tích gần đây Rosario Central
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại