Boavista Porto tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
![]() Roberto Fernandez (Kiến tạo: Rodrigo Zalazar) 40 | |
![]() Joel da Silva 58 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby (Thay: Bruma) 69 | |
![]() Victor Gomez (Thay: Josafat Mendes) 69 | |
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Roberto Fernandez) 69 | |
![]() Sebastian Perez (Thay: Ilija Vukotic) 69 | |
![]() Carlos Carvalhal 72 | |
![]() Sebastian Perez 73 | |
![]() Goncalo Miguel (Thay: Ibrahima) 76 | |
![]() Cristiano Bacci 81 | |
![]() Victor Gomez 83 | |
![]() Tiago Machado (Thay: Filipe Ferreira) 83 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Roger Fernandes) 87 | |
![]() Joao Marques (Thay: Rodrigo Zalazar) 90 | |
![]() Robert Bozenik 90+4' |
Thống kê trận đấu Boavista vs SC Braga


Diễn biến Boavista vs SC Braga
Ném biên cho Boavista Porto trong phần sân của Braga.
Boavista Porto có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Braga không?
Braga được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Joao Marques thay thế Rodrigo Zalazar cho đội khách.

Robert Bozenik (Boavista Porto) đã nhận thẻ vàng từ Antonio Nobre.
Ném biên cho Braga ở phần sân nhà.
Ném biên cho Braga.
Boavista Porto được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Boavista Porto suýt ghi bàn khi cú sút của Robert Bozenik dội cột dọc.
Đá phạt cho Boavista Porto ở phần sân nhà.
Braga được hưởng một quả phạt góc do Antonio Nobre trao.
Braga đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Boavista Porto cần cẩn trọng. Braga có một quả ném biên tấn công.
Braga có một quả ném biên nguy hiểm.
Boavista Porto đẩy cao đội hình nhưng Antonio Nobre nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Antonio Nobre trao cho đội khách một quả ném biên.
Carlos Carvalhal thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Estadio do Bessa XXI với Gabri Martinez thay thế Roger Fernandes.

Victor Gomez (Braga) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Braga thực hiện quả ném biên trong phần sân của Boavista Porto.
Tiago Machado vào sân thay cho Filipe Ferreira của Boavista Porto.
Đội hình xuất phát Boavista vs SC Braga
Boavista (4-1-4-1): Joao Goncalves (99), Pedro Gomes (15), Rodrigo Abascal (26), Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi (70), Filipe Ferreira (20), Ibrahima (2), Joel Silva (16), Reisinho (10), Ilija Vukotic (18), Salvador Agra (7), Róbert Boženík (9)
SC Braga (4-2-3-1): Lukas Hornicek (91), Joe Mendes (17), Robson Bambu (3), Bright Arrey-Mbi (26), Adrian Marin (19), Rodrigo Zalazar (16), Vitor Carvalho (6), Roger (11), Ricardo Horta (21), Bruma (7), Roberto Fernandez (90)


Thay người | |||
69’ | Ilija Vukotic Sebastian Perez | 69’ | Bruma Jean-Baptiste Gorby |
76’ | Ibrahima Goncalo Miguel | 69’ | Josafat Mendes Victor Gomez |
83’ | Filipe Ferreira Tiago Machado | 69’ | Roberto Fernandez Amine El Ouazzani |
87’ | Roger Fernandes Gabri Martínez | ||
90’ | Rodrigo Zalazar Joao Marques |
Cầu thủ dự bị | |||
Tome Sousa | Tiago Sa | ||
Tiago Machado | Serdar Saatci | ||
Sebastian Perez | André Horta | ||
Augusto Dabo | Thiago Helguera | ||
Goncalo Miguel | Jean-Baptiste Gorby | ||
Joao Barros | Joao Marques | ||
Alexandre Marques | Victor Gomez | ||
Marco Ribeiro | Amine El Ouazzani | ||
Tomas Silva | Gabri Martínez |
Nhận định Boavista vs SC Braga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boavista
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại