Ném biên cho Boavista Porto ở phần sân của Farense.
![]() Claudio Falcao 47 | |
![]() Marco Matias 52 | |
![]() Ilija Vukotic (Thay: Julio Dabo) 65 | |
![]() Goncalo Miguel (Thay: Pedro Gomes) 65 | |
![]() Goncalo Miguel (Thay: Pedro Gomes) 67 | |
![]() Mehdi Merghem (Thay: Marco Matias) 70 | |
![]() Jaime Pinto (Thay: Dario Poveda) 82 | |
![]() Andre Seruca (Thay: Miguel Menino) 82 | |
![]() Ilija Vukotic 86 | |
![]() Manuel Namora (Thay: Filipe Ferreira) 88 | |
![]() Lucas Africo 89 | |
![]() Rivaldo (Thay: Elves) 89 | |
![]() Claudio Falcao 90+4' | |
![]() Ilija Vukotic 90+4' | |
![]() (Pen) Miguel Reisinho 90+5' | |
![]() Salvador Agra 90+7' | |
![]() Paulo Victor 90+7' |
Thống kê trận đấu Boavista vs Farense


Diễn biến Boavista vs Farense

Paulo Victor của Farense đã bị phạt thẻ ở Porto.
David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho một quả ném biên của Boavista Porto ở phần sân của Farense.

Tại Estadio do Bessa XXI, Salvador Agra đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Reisinho gỡ hòa với một quả phạt đền được thực hiện tốt.

Ilija Vukotic đã bị phạt thẻ lần thứ hai trong trận đấu này - thẻ đỏ đang được rút ra!

Claudio Falcao của Farense đã nhận thẻ vàng thứ hai từ David Rafael Oliveira da Silva và bị truất quyền thi đấu.
Liệu Boavista Porto có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Farense không?
Boavista Porto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Boavista Porto được hưởng một quả phạt góc do David Rafael Oliveira da Silva trao.
Toze Marreco (Farense) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Rivaldo vào thay Elves Balde.
Boavista Porto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Farense.

Lucas Africo bị phạt thẻ cho đội khách.
Đội chủ nhà đã thay Filipe Ferreira bằng Manuel Namora. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Cristiano Bacci hôm nay.
Farense được hưởng một quả phát bóng lên.
Joel Silva (Boavista Porto) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Boavista Porto được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Farense.
Farense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Ilija Vukotic của Boavista Porto bị David Rafael Oliveira da Silva phạt thẻ vàng đầu tiên.
Boavista Porto thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Farense.
Boavista Porto được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Boavista vs Farense
Boavista (4-4-1-1): Cesar (1), Pedro Gomes (15), Rodrigo Abascal (26), Filipe Ferreira (20), Augusto Dabo (25), Salvador Agra (7), Sebastian Perez (24), Joel Silva (16), Bruno Onyemaechi (70), Reisinho (10), Róbert Boženík (9)
Farense (3-4-3): Ricardo Velho (33), Marco Moreno (3), Claudio Falcao (29), Lucas Africo (44), Pastor (28), Miguel Menino (93), Angelo Neto (6), Paulo Victor (2), Elves (7), Darío Poveda (14), Marco Matias (77)


Thay người | |||
65’ | Julio Dabo Ilija Vukotic | 70’ | Marco Matias Mehdi Merghem |
65’ | Pedro Gomes Goncalo Miguel | 82’ | Miguel Menino Andre Seruca |
88’ | Filipe Ferreira Manuel Namora | 82’ | Dario Poveda Jaime Pinto |
89’ | Elves Rivaldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilija Vukotic | Lucas Canizares | ||
Ibrahima | Artur Jorge | ||
Tome Sousa | Rafael Barbosa | ||
Manuel Namora | Alex Bermejo Escribano | ||
Tiago Machado | Raul Silva | ||
Goncalo Miguel | Andre Seruca | ||
Alexandre Marques | Rivaldo | ||
Tomas Silva | Jaime Pinto | ||
Marco Ribeiro | Mehdi Merghem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boavista
Thành tích gần đây Farense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại