Gustavo Correia cho Estoril hưởng quả phát bóng lên.
![]() Pedro Carvalho (Thay: Wagner Pina) 46 | |
![]() Rodrigo Abascal 51 | |
![]() Joao Carvalho 53 | |
![]() Sopuruchukwu Onyemaechi (Thay: Ibrahima) 54 | |
![]() Yanis Begraoui (Thay: Helder Costa) 60 | |
![]() Michel Costa (Thay: Joao Carvalho) 60 | |
![]() Xeka (Thay: Alejandro Orellana) 61 | |
![]() Israel Salazar (Thay: Fabricio Garcia) 73 | |
![]() Goncalo Miguel (Thay: Ilija Vukotic) 76 | |
![]() Pedro Alvaro 77 | |
![]() Pedro Alvaro 79 | |
![]() Xeka 82 | |
![]() Joel Robles 90 | |
![]() Marco Ribeiro (Thay: Miguel Reisinho) 90 | |
![]() Eliaquim Mangala 90+2' | |
![]() Miguel Reisinho 90+3' |
Thống kê trận đấu Boavista vs Estoril


Diễn biến Boavista vs Estoril
Boavista Porto thực hiện sự thay đổi thứ ba với Marco Ribeiro vào sân thay Reisinho.
Boavista Porto thực hiện ném biên ở phần sân của Estoril.
Estoril được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Boavista Porto.
Tại Porto, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Gustavo Correia ra hiệu cho Estoril được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Reisinho (Boavista Porto) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Boavista Porto được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Gustavo Correia cho đội khách hưởng ném biên.

Eliaquim Mangala (Estoril) nhận thẻ vàng.
Bóng ra ngoài sân, Boavista Porto được hưởng quả phát bóng lên.

Joel Robles (Estoril) nhận thẻ vàng từ Gustavo Correia.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Porto.
Boavista Porto được hưởng ném biên tại Estadio do Bessa XXI.
Estoril được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio do Bessa XXI.
Boavista Porto được Gustavo Correia cho hưởng phạt góc.
Boavista Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Estoril.
Boavista Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Boavista Porto được hưởng ném biên ở phần sân của Estoril.
Estoril có quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Boavista vs Estoril
Boavista (4-5-1): Joao Goncalves (99), Pedro Gomes (15), Ibrahima (2), Rodrigo Abascal (26), Filipe Ferreira (20), Joel Silva (16), Reisinho (10), Sebastian Perez (24), Ilija Vukotic (18), Salvador Agra (7), Róbert Boženík (9)
Estoril (4-3-3): Joel Robles (27), Wagner Pina (20), Pedro Alvaro (23), Eliaquim Mangala (5), Pedro Amaral (24), Vinicius Zanocelo (7), Jandro Orellana (6), João Carvalho (12), Helder Costa (11), Alejandro Marques (9), Fabricio Garcia Andrade (17)


Thay người | |||
54’ | Ibrahima Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi | 46’ | Wagner Pina Pedro Carvalho |
76’ | Ilija Vukotic Goncalo Miguel | 60’ | Joao Carvalho Michel Costa |
90’ | Miguel Reisinho Marco Ribeiro | 60’ | Helder Costa Yanis Begraoui |
61’ | Alejandro Orellana Xeka | ||
73’ | Fabricio Garcia Israel Salazar |
Cầu thủ dự bị | |||
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi | Kevin Chamorro | ||
Tome Sousa | Ismael Sierra | ||
Tiago Machado | Michel Costa | ||
Augusto Dabo | Yanis Begraoui | ||
Goncalo Miguel | Goncalo Costa | ||
Joao Barros | Andre Lacximicant | ||
Alexandre Marques | Pedro Carvalho | ||
Tomas Silva | Xeka | ||
Marco Ribeiro | Israel Salazar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boavista
Thành tích gần đây Estoril
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại