Martim Tavares (Thay: Robert Bozenik) 41 | |
Ilija Vukotic 47 | |
Regis Ndo (Thay: Kikas) 58 | |
Nilton Varela (Thay: Ruben Lima) 58 | |
Rodrigo Pinho (Thay: Leo Jaba) 73 | |
Rodrigo Abascal 74 | |
Rodrigo Pinho 75 | |
Luis Santos (Thay: Salvador Agra) 76 | |
Joel da Silva (Thay: Ilija Vukotic) 76 | |
Sergio Vieira 79 | |
Aloisio (Thay: Leonel Bucca) 81 | |
Nanu (Thay: Miguel Lopes) 82 | |
Vincent Sasso (Thay: Miguel Reisinho) 86 | |
Rodrigo Abascal (Kiến tạo: Chidozie Awaziem) 90+2' |
Thống kê trận đấu Boavista vs CF Estrela
số liệu thống kê

Boavista

CF Estrela
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 16
0 Việt vị 2
17 Chuyền dài 11
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 4
15 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boavista vs CF Estrela
Boavista (4-2-3-1): Joao Goncalves (99), Malheiro (79), Chidozie Awaziem (5), Rodrigo Abascal (26), Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi (70), Gaius Makouta (42), Ilija Vukotic (18), Bruno Lourenco (8), Reisinho (10), Salvador Agra (7), Robert Bozenik (9)
CF Estrela (3-4-3): Bruno de Oliveira Brigido (30), Kialonda Gaspar (4), Miguel Lopes (13), Mansur (70), Hevertton Santos (27), Leo Silva (22), Leonel Bucca (26), Ruben Lima (28), Leo Jaba (8), Kikas (29), Andre Luiz (10)

Boavista
4-2-3-1
99
Joao Goncalves
79
Malheiro
5
Chidozie Awaziem
26
Rodrigo Abascal
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
42
Gaius Makouta
18
Ilija Vukotic
8
Bruno Lourenco
10
Reisinho
7
Salvador Agra
9
Robert Bozenik
10
Andre Luiz
29
Kikas
8
Leo Jaba
28
Ruben Lima
26
Leonel Bucca
22
Leo Silva
27
Hevertton Santos
70
Mansur
13
Miguel Lopes
4
Kialonda Gaspar
30
Bruno de Oliveira Brigido

CF Estrela
3-4-3
| Thay người | |||
| 41’ | Robert Bozenik Martim Tavares | 58’ | Kikas Regis Ndo |
| 76’ | Ilija Vukotic Joel Silva | 58’ | Ruben Lima Nilton Varela |
| 76’ | Salvador Agra Luis Santos | 73’ | Leo Jaba Rodrigo Pinho |
| 86’ | Miguel Reisinho Vincent Sasso | 81’ | Leonel Bucca Aloisio |
| 82’ | Miguel Lopes Nanu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahima | Nanu | ||
Filipe Ferreira | Antonio Filipe | ||
Vincent Sasso | Aloisio | ||
Berna | Regis Ndo | ||
Martim Tavares | Ronaldo Rodrigues Tavares | ||
Joel Silva | Rodrigo Pinho | ||
Masaki Watai | Pedro Sa | ||
Luis Santos | Nilton Varela | ||
Cesar | Pedro Mendes | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 11 | 1 | 0 | 22 | 34 | H T T T T | |
| 2 | 12 | 10 | 1 | 1 | 25 | 31 | H T T T T | |
| 3 | 12 | 8 | 4 | 0 | 18 | 28 | H T T H T | |
| 4 | 12 | 7 | 2 | 3 | 10 | 23 | T T T H B | |
| 5 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H T T B H | |
| 6 | 12 | 6 | 1 | 5 | 1 | 19 | B B T B H | |
| 7 | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T B B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 16 | B H T B T | |
| 9 | 12 | 4 | 2 | 6 | -5 | 14 | T B B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 4 | 5 | 1 | 13 | H H T T B | |
| 11 | 12 | 2 | 7 | 3 | -5 | 13 | T T B H H | |
| 12 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | B T B B H | |
| 13 | 12 | 3 | 3 | 6 | -5 | 12 | T H B H B | |
| 14 | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | B B T H B | |
| 15 | 12 | 2 | 3 | 7 | -13 | 9 | H B B H B | |
| 16 | 12 | 2 | 3 | 7 | -13 | 9 | B B H B T | |
| 17 | 11 | 2 | 3 | 6 | -17 | 9 | B H B B B | |
| 18 | 12 | 0 | 3 | 9 | -21 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch