Ném biên cao trên sân cho Avs Futebol Sad tại Porto.
![]() Gustavo Mendonca 42 | |
![]() Ilija Vukotic (Thay: Joel Silva) 46 | |
![]() Ilija Vukotic (Thay: Joel da Silva) 46 | |
![]() Kiki Afonso 55 | |
![]() Gustavo Assuncao (Thay: Gustavo Mendonca) 61 | |
![]() John Mercado (Thay: Vasco Lopes) 61 | |
![]() Ilija Vukotic 73 | |
![]() Jaume Grau (Thay: Luis Silva) 75 | |
![]() Ibrahima (Thay: Julio Dabo) 75 | |
![]() Rodrigo Ribeiro (Thay: Nene) 76 | |
![]() Babatunde Akinsola (Thay: Lucas Piazon) 89 | |
![]() Manuel Namora (Thay: Robert Bozenik) 90 |
Thống kê trận đấu Boavista vs AVS Futebol SAD

Diễn biến Boavista vs AVS Futebol SAD
Claudio Filipe Ruivo Pereira ra hiệu cho Avs Futebol Sad được hưởng quả ném biên trong phần sân của Boavista Porto.
Claudio Filipe Ruivo Pereira trao cho Avs Futebol Sad một quả phát bóng lên.
Boavista Porto có một quả ném biên nguy hiểm.
Cristiano Bacci thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại Estadio do Bessa XXI với Manuel Namora thay thế Robert Bozenik.
Đá phạt cho Boavista Porto ở phần sân nhà.
Ném biên cho Avs Futebol Sad.
Boavista Porto được hưởng một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Boavista Porto được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tunde Akinsola vào sân thay cho Lucas Piazon của Avs Futebol Sad tại Estadio do Bessa XXI.
Avs Futebol Sad được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio do Bessa XXI.
Ilija Vukotic của Boavista Porto bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Boavista Porto được hưởng một quả phạt góc.
Avs Futebol Sad bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Avs Futebol Sad.
Boavista Porto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Avs Futebol Sad.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Avs Futebol Sad được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Claudio Filipe Ruivo Pereira ra hiệu cho Avs Futebol Sad được hưởng quả ném biên gần khu vực của Boavista Porto.
Claudio Filipe Ruivo Pereira trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Boavista vs AVS Futebol SAD
Boavista (4-2-3-1): Cesar (1), Goncalo Miguel (35), Rodrigo Abascal (26), Filipe Ferreira (20), Augusto Dabo (25), Sebastian Perez (24), Joel Silva (16), Salvador Agra (7), Reisinho (10), Bruno Onyemaechi (70), Róbert Boženík (9)
AVS Futebol SAD (3-4-3): Simao (93), Ignacio Rodriguez (4), Cristian Devenish (42), Baptiste Roux (6), Fernando Fonseca (2), Gustavo Mendonca (23), Luis Silva (7), Kiki (24), Vasco Lopes (10), Nene (18), Lucas Piazon (14)

Thay người | |||
46’ | Joel da Silva Ilija Vukotic | 61’ | Gustavo Mendonca Gustavo Assuncao |
75’ | Julio Dabo Ibrahima | 61’ | Vasco Lopes John Mercado |
90’ | Robert Bozenik Manuel Namora | 75’ | Luis Silva Jaume Grau |
76’ | Nene Rodrigo Ribeiro | ||
89’ | Lucas Piazon Tunde Akinsola |
Cầu thủ dự bị | |||
Tome Sousa | Pedro Trigueira | ||
Ibrahima | Jorge Teixeira | ||
Pedro Gomes | Tunde Akinsola | ||
Manuel Namora | Gustavo Assuncao | ||
Ilija Vukotic | Jaume Grau | ||
Tiago Machado | Yair Mena | ||
Joao Barros | John Mercado | ||
Alexandre Marques | Rodrigo Ribeiro | ||
Marco Ribeiro | Leo Alaba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boavista
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại