Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Attila Szalai (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai) 8 | |
![]() Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Nelson Semedo) 22 | |
![]() Bruno Fernandes 34 | |
![]() Alex Toth (Thay: Andras Schafer) 38 | |
![]() Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Nuno Mendes) 45+3' | |
![]() Callum Styles 50 | |
![]() Daniel Lukacs (Thay: Bendeguz Bolla) 58 | |
![]() Joao Felix (Thay: Pedro Neto) 62 | |
![]() Joao Palhinha (Thay: Ruben Neves) 62 | |
![]() Chico Conceicao (Thay: Bruno Fernandes) 62 | |
![]() Goncalo Ramos (Thay: Cristiano Ronaldo) 78 | |
![]() Nuno Tavares (Thay: Nuno Mendes) 78 | |
![]() Marton Dardai (Thay: Milos Kerkez) 79 | |
![]() Milan Vitalis (Thay: Callum Styles) 79 | |
![]() Joao Felix 90 | |
![]() Dominik Szoboszlai (Kiến tạo: Daniel Lukacs) 90+1' | |
![]() Daniel Lukacs 90+5' |
Thống kê trận đấu Bồ Đào Nha vs Hungary


Diễn biến Bồ Đào Nha vs Hungary

Thẻ vàng cho Daniel Lukacs.
Daniel Lukacs đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dominik Szoboszlai đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joao Felix.
Callum Styles rời sân và được thay thế bởi Milan Vitalis.
Milos Kerkez rời sân và được thay thế bởi Marton Dardai.
Nuno Mendes rời sân và được thay thế bởi Nuno Tavares.
Cristiano Ronaldo rời sân và được thay thế bởi Goncalo Ramos.
Nuno Mendes rời sân và được thay thế bởi Nuno Tavares.
Cristiano Ronaldo rời sân và được thay thế bởi Goncalo Ramos.
Bruno Fernandes rời sân và được thay thế bởi Chico Conceicao.
Ruben Neves rời sân và được thay thế bởi Joao Palhinha.
Pedro Neto rời sân và được thay thế bởi Joao Felix.
Bendeguz Bolla rời sân và được thay thế bởi Daniel Lukacs.

Thẻ vàng cho Callum Styles.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nuno Mendes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Cristiano Ronaldo đã ghi bàn!
Andras Schafer rời sân và được thay thế bởi Alex Toth.
Đội hình xuất phát Bồ Đào Nha vs Hungary
Bồ Đào Nha (4-2-3-1): Diogo Costa (1), Nélson Semedo (2), Rúben Dias (3), Renato Veiga (13), Nuno Mendes (19), Rúben Neves (21), Vitinha (23), Bernardo Silva (10), Bruno Fernandes (8), Pedro Neto (18), Cristiano Ronaldo (7)
Hungary (4-3-3): Balazs Toth (12), Loïc Négo (7), Willi Orbán (6), Attila Szalai (4), Milos Kerkez (11), András Schäfer (13), Callum Styles (17), Dominik Szoboszlai (10), Bendegúz Bolla (14), Barnabás Varga (19), Roland Sallai (20)


Thay người | |||
62’ | Ruben Neves João Palhinha | 38’ | Andras Schafer Alex Toth |
62’ | Pedro Neto João Félix | 58’ | Bendeguz Bolla Daniel Lukacs |
62’ | Bruno Fernandes Francisco Conceição | 79’ | Callum Styles Milan Vitalis |
78’ | Nuno Mendes Nuno Tavares | 79’ | Milos Kerkez Márton Dárdai |
78’ | Cristiano Ronaldo Gonçalo Ramos |
Cầu thủ dự bị | |||
Nuno Tavares | Patrik Demjen | ||
José Sá | Péter Szappanos | ||
Rui Silva | Attila Osvath | ||
António Silva | Aron Csongvai | ||
Diogo Dalot | Attila Mocsi | ||
João Palhinha | Milan Vitalis | ||
Gonçalo Ramos | Rajmund Molnar | ||
João Félix | Márton Dárdai | ||
Matheus Nunes | Daniel Lukacs | ||
Francisco Trincao | Zsombor Gruber | ||
Pedro Gonçalves | Alex Toth | ||
Francisco Conceição | Bence Otvos |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bồ Đào Nha vs Hungary
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Hungary
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại