Thứ Hai, 01/12/2025
Renato Veiga (Kiến tạo: Bruno Fernandes)
7
Eduard Spertsyan (Kiến tạo: Grant-Leon Ranos)
18
Goncalo Ramos
28
Joao Neves (Kiến tạo: Bruno Fernandes)
30
Joao Neves
41
(Pen) Bruno Fernandes
45+3'
Edgar Sevikyan (Thay: Narek Aghasaryan)
46
Zhirayr Shaghoyan (Thay: Artur Serobyan)
46
Bruno Fernandes (Kiến tạo: Goncalo Ramos)
52
Georgiy Arutiunian (Thay: Erik Piloyan)
55
Chico Conceicao (Thay: Rafael Leao)
56
Carlos Forbs (Thay: Bernardo Silva)
56
Arayik Eloyan (Thay: Grant-Leon Ranos)
65
Joao Felix (Thay: Vitinha)
67
Sergey Muradyan
70
(Pen) Bruno Fernandes
72
Matheus Nunes (Thay: Joao Cancelo)
73
Ruben Neves (Thay: Ruben Dias)
73
Joao Neves (Kiến tạo: Nelson Semedo)
81
Artem Bandikyan (Thay: Sergey Muradyan)
82
Chico Conceicao (Kiến tạo: Joao Felix)
90+2'

Thống kê trận đấu Bồ Đào Nha vs Armenia

số liệu thống kê
Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
Armenia
Armenia
72 Kiểm soát bóng 28
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bồ Đào Nha vs Armenia

Tất cả (33)
90+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Joao Felix đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A A O O O - Chico Conceicao đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Chico Conceicao đã ghi bàn!

82'

Sergey Muradyan rời sân và được thay thế bởi Artem Bandikyan.

81'

Nelson Semedo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

81'

Renato Veiga đã kiến tạo cho bàn thắng.

81' V À A A A O O O - Joao Neves đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Joao Neves đã ghi bàn!

73'

Ruben Dias rời sân và được thay thế bởi Ruben Neves.

73'

Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Matheus Nunes.

72' V À A A O O O - Bruno Fernandes từ Bồ Đào Nha đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Bruno Fernandes từ Bồ Đào Nha đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

70' Thẻ vàng cho Sergey Muradyan.

Thẻ vàng cho Sergey Muradyan.

67'

Vitinha rời sân và được thay thế bởi Joao Felix.

65'

Grant-Leon Ranos rời sân và được thay thế bởi Arayik Eloyan.

56'

Bernardo Silva rời sân và được thay thế bởi Carlos Forbs.

56'

Rafael Leao rời sân và được thay thế bởi Chico Conceicao.

55'

Erik Piloyan rời sân và được thay thế bởi Georgiy Arutiunian.

52'

Goncalo Ramos đã kiến tạo cho bàn thắng.

52' V À A A O O O - Bruno Fernandes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bruno Fernandes đã ghi bàn!

46'

Artur Serobyan rời sân và được thay thế bởi Zhirayr Shaghoyan.

46'

Narek Aghasaryan rời sân và được thay thế bởi Edgar Sevikyan.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Bồ Đào Nha vs Armenia

Bồ Đào Nha (4-3-3): Diogo Costa (1), Nélson Semedo (2), Renato Veiga (13), Rúben Dias (3), João Cancelo (20), João Neves (15), Bernardo Silva (10), Vitinha (23), Bruno Fernandes (8), Gonçalo Ramos (9), Rafael Leão (17)

Armenia (4-3-3): Henry Avagyan (16), Erik Piloyan (3), Sergey Muradyan (2), Styopa Mkrtchyan (5), Nair Tiknizyan (21), Narek Aghasaryan (18), Karen Muradyan (20), Eduard Sperstian (8), Kamo Hovhannisyan (13), Grant-Leon Ranos (17), Artur Serobyan (9)

Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
4-3-3
1
Diogo Costa
2
Nélson Semedo
13
Renato Veiga
3
Rúben Dias
20
João Cancelo
15
João Neves
10
Bernardo Silva
23
Vitinha
8
Bruno Fernandes
9
Gonçalo Ramos
17
Rafael Leão
9
Artur Serobyan
17
Grant-Leon Ranos
13
Kamo Hovhannisyan
8
Eduard Sperstian
20
Karen Muradyan
18
Narek Aghasaryan
21
Nair Tiknizyan
5
Styopa Mkrtchyan
2
Sergey Muradyan
3
Erik Piloyan
16
Henry Avagyan
Armenia
Armenia
4-3-3
Thay người
56’
Bernardo Silva
Carlos Forbs
46’
Narek Aghasaryan
Edgar Sevikyan
56’
Rafael Leao
Francisco Conceição
46’
Artur Serobyan
Zhirayr Shaghoyan
67’
Vitinha
João Félix
55’
Erik Piloyan
Georgiy Harutyunyan
73’
Joao Cancelo
Matheus Nunes
65’
Grant-Leon Ranos
Arayik Eloyan
73’
Ruben Dias
Rúben Neves
82’
Sergey Muradyan
Artyom Bandikyan
Cầu thủ dự bị
José Sá
Ognen Čančarević
Rui Silva
Arsen Beglaryan
António Silva
Georgiy Harutyunyan
Diogo Dalot
Karen Nalbandyan
João Palhinha
Edgar Sevikyan
Carlos Forbs
Zhirayr Shaghoyan
João Félix
Narek Grigoryan
Gonçalo Inácio
Gor Manvelyan
Francisco Trincao
Arayik Eloyan
Matheus Nunes
Edgar Grigoryan
Francisco Conceição
Gevorg Tarakhchyan
Rúben Neves
Artyom Bandikyan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
16/11 - 2025

Thành tích gần đây Bồ Đào Nha

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
16/11 - 2025
14/11 - 2025
15/10 - 2025
12/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
Uefa Nations League
09/06 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
05/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
21/03 - 2025

Thành tích gần đây Armenia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
16/11 - 2025
14/11 - 2025
H1: 0-1
15/10 - 2025
H1: 0-0
11/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-2
Uefa Nations League
23/03 - 2025
H1: 5-0
21/03 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow