Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Renato Veiga (Kiến tạo: Bruno Fernandes)
7 - Goncalo Ramos
28 - Joao Neves (Kiến tạo: Bruno Fernandes)
30 - Joao Neves
41 - (Pen) Bruno Fernandes
45+3' - Bruno Fernandes (Kiến tạo: Goncalo Ramos)
52 - Chico Conceicao (Thay: Rafael Leao)
56 - Carlos Forbs (Thay: Bernardo Silva)
56 - Joao Felix (Thay: Vitinha)
67 - (Pen) Bruno Fernandes
72 - Matheus Nunes (Thay: Joao Cancelo)
73 - Ruben Neves (Thay: Ruben Dias)
73 - Joao Neves (Kiến tạo: Nelson Semedo)
81 - Chico Conceicao (Kiến tạo: Joao Felix)
90+2'
- Eduard Spertsyan (Kiến tạo: Grant-Leon Ranos)
18 - Edgar Sevikyan (Thay: Narek Aghasaryan)
46 - Zhirayr Shaghoyan (Thay: Artur Serobyan)
46 - Georgiy Arutiunian (Thay: Erik Piloyan)
55 - Arayik Eloyan (Thay: Grant-Leon Ranos)
65 - Sergey Muradyan
70 - Artem Bandikyan (Thay: Sergey Muradyan)
82
Thống kê trận đấu Bồ Đào Nha vs Armenia
Diễn biến Bồ Đào Nha vs Armenia
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Joao Felix đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Chico Conceicao đã ghi bàn!
Sergey Muradyan rời sân và được thay thế bởi Artem Bandikyan.
Nelson Semedo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Renato Veiga đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Joao Neves đã ghi bàn!
Ruben Dias rời sân và được thay thế bởi Ruben Neves.
Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Matheus Nunes.
V À A A O O O - Bruno Fernandes từ Bồ Đào Nha đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Sergey Muradyan.
Vitinha rời sân và được thay thế bởi Joao Felix.
Grant-Leon Ranos rời sân và được thay thế bởi Arayik Eloyan.
Bernardo Silva rời sân và được thay thế bởi Carlos Forbs.
Rafael Leao rời sân và được thay thế bởi Chico Conceicao.
Erik Piloyan rời sân và được thay thế bởi Georgiy Arutiunian.
Goncalo Ramos đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bruno Fernandes đã ghi bàn!
Artur Serobyan rời sân và được thay thế bởi Zhirayr Shaghoyan.
Narek Aghasaryan rời sân và được thay thế bởi Edgar Sevikyan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A A O O O - Bruno Fernandes từ Bồ Đào Nha đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Joao Neves đã ghi bàn!
Bruno Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joao Neves đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Goncalo Ramos đã ghi bàn!
Grant-Leon Ranos đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eduard Spertsyan đã ghi bàn!
Bruno Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Renato Veiga đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Estadio do Dragao, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Bồ Đào Nha vs Armenia
Bồ Đào Nha (4-3-3): Diogo Costa (1), Nélson Semedo (2), Renato Veiga (13), Rúben Dias (3), João Cancelo (20), João Neves (15), Bernardo Silva (10), Vitinha (23), Bruno Fernandes (8), Gonçalo Ramos (9), Rafael Leão (17)
Armenia (4-3-3): Henry Avagyan (16), Erik Piloyan (3), Sergey Muradyan (2), Styopa Mkrtchyan (5), Nair Tiknizyan (21), Narek Aghasaryan (18), Karen Muradyan (20), Eduard Sperstian (8), Kamo Hovhannisyan (13), Grant-Leon Ranos (17), Artur Serobyan (9)
| Thay người | |||
| 56’ | Bernardo Silva Carlos Forbs | 46’ | Narek Aghasaryan Edgar Sevikyan |
| 56’ | Rafael Leao Francisco Conceição | 46’ | Artur Serobyan Zhirayr Shaghoyan |
| 67’ | Vitinha João Félix | 55’ | Erik Piloyan Georgiy Harutyunyan |
| 73’ | Joao Cancelo Matheus Nunes | 65’ | Grant-Leon Ranos Arayik Eloyan |
| 73’ | Ruben Dias Rúben Neves | 82’ | Sergey Muradyan Artyom Bandikyan |
| Cầu thủ dự bị | |||
José Sá | Ognen Čančarević | ||
Rui Silva | Arsen Beglaryan | ||
António Silva | Georgiy Harutyunyan | ||
Diogo Dalot | Karen Nalbandyan | ||
João Palhinha | Edgar Sevikyan | ||
Carlos Forbs | Zhirayr Shaghoyan | ||
João Félix | Narek Grigoryan | ||
Gonçalo Inácio | Gor Manvelyan | ||
Francisco Trincao | Arayik Eloyan | ||
Matheus Nunes | Edgar Grigoryan | ||
Francisco Conceição | Gevorg Tarakhchyan | ||
Rúben Neves | Artyom Bandikyan | ||
Nhận định Bồ Đào Nha vs Armenia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Armenia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T T T T T |
| 2 | | 6 | 4 | 0 | 2 | -2 | 12 | T B T T B |
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B B T | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | T T H T H |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H | |
| 3 | | 6 | 0 | 4 | 2 | -5 | 4 | B H H B H |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B B H | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T B T |
| 2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | T T T H B |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B T H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | B B B H H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T H T T |
| 2 | | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | H T T B T |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | B B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | H B B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T T H |
| 2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | B T T T H |
| 3 | | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | T B B B B |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | B B B B T | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T H B T |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B B T T T | |
| 3 | | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T H T B |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | T B B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 20 | T T T H T |
| 2 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H T T H T |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -15 | 5 | B H B T B | |
| 5 | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | H B B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 19 | T T B T H |
| 2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T B H T H | |
| 3 | | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 13 | T H T B T |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | B H H T B | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -37 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 32 | 24 | T T T T T | |
| 2 | | 8 | 6 | 0 | 2 | 9 | 18 | T T T T B |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | T B B B T | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -27 | 1 | B B H B B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 8 | 5 | 3 | 0 | 22 | 18 | T H T H T |
| 2 | | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 16 | B T B T T |
| 3 | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | T T H H B | |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B B T H H | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -31 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 24 | T T T T T |
| 2 | | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | H T T T B |
| 3 | | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | B B T B T |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B B H B B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 22 | T H T T T |
| 2 | | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 16 | B T H B T |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 8 | 3 | 0 | 5 | -9 | 9 | B B B T B | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -25 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại