Thứ Năm, 16/10/2025
Festy Ebosele
18
Renato Veiga (Thay: Goncalo Inacio)
46
Rafael Leao (Thay: Pedro Neto)
62
Nelson Semedo (Thay: Vitinha)
62
Trincao (Thay: Diogo Dalot)
62
Michael Johnston (Thay: Festy Ebosele)
64
Bruno Fernandes
68
Caoimhin Kelleher
71
(Pen) Cristiano Ronaldo
75
Jayson Molumby
76
Troy Parrott (Thay: Evan Ferguson)
78
William Smallbone (Thay: Chiedozie Ogbene)
78
Ryan Manning
84
John Egan (Thay: Seamus Coleman)
86
Goncalo Ramos (Thay: Bruno Fernandes)
86
Josh Cullen
87
Ruben Neves (Kiến tạo: Trincao)
90+1'
Bernardo Silva
90+6'

Thống kê trận đấu Bồ Đào Nha vs Ailen

số liệu thống kê
Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
Ailen
Ailen
63 Kiểm soát bóng 37
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
15 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 24
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bồ Đào Nha vs Ailen

Tất cả (24)
90+8'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Bernardo Silva.

Thẻ vàng cho Bernardo Silva.

90+1'

Trincao đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Ruben Neves đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ruben Neves đã ghi bàn!

87' Thẻ vàng cho Josh Cullen.

Thẻ vàng cho Josh Cullen.

86'

Bruno Fernandes rời sân và được thay thế bởi Goncalo Ramos.

86'

Seamus Coleman rời sân và được thay thế bởi John Egan.

84' Thẻ vàng cho Ryan Manning.

Thẻ vàng cho Ryan Manning.

78'

Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi William Smallbone.

78'

Evan Ferguson rời sân và được thay thế bởi Troy Parrott.

76' Thẻ vàng cho Jayson Molumby.

Thẻ vàng cho Jayson Molumby.

75' ANH ẤY BỎ LỠ - Cristiano Ronaldo thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Cristiano Ronaldo thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

71' Thẻ vàng cho Caoimhin Kelleher.

Thẻ vàng cho Caoimhin Kelleher.

68' Thẻ vàng cho Bruno Fernandes.

Thẻ vàng cho Bruno Fernandes.

64'

Festy Ebosele rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.

62'

Diogo Dalot rời sân và được thay thế bởi Trincao.

62'

Vitinha rời sân và được thay thế bởi Nelson Semedo.

62'

Pedro Neto rời sân và được thay thế bởi Rafael Leao.

46'

Goncalo Inacio rời sân và được thay thế bởi Renato Veiga.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Bồ Đào Nha vs Ailen

Bồ Đào Nha (4-2-3-1): Diogo Costa (1), Diogo Dalot (5), Rúben Dias (3), Gonçalo Inácio (14), Nuno Mendes (19), Rúben Neves (21), Vitinha (23), Pedro Neto (18), Bruno Fernandes (8), Bernardo Silva (10), Cristiano Ronaldo (7)

Ailen (3-4-2-1): Caoimhin Kelleher (1), Nathan Collins (22), Jake O'Brien (5), Dara O'Shea (4), Séamus Coleman (2), Josh Cullen (6), Jayson Molumby (8), Ryan Manning (3), Festy Ebosele (21), Chiedozie Ogbene (20), Evan Ferguson (9)

Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
4-2-3-1
1
Diogo Costa
5
Diogo Dalot
3
Rúben Dias
14
Gonçalo Inácio
19
Nuno Mendes
21
Rúben Neves
23
Vitinha
18
Pedro Neto
8
Bruno Fernandes
10
Bernardo Silva
7
Cristiano Ronaldo
9
Evan Ferguson
20
Chiedozie Ogbene
21
Festy Ebosele
3
Ryan Manning
8
Jayson Molumby
6
Josh Cullen
2
Séamus Coleman
4
Dara O'Shea
5
Jake O'Brien
22
Nathan Collins
1
Caoimhin Kelleher
Ailen
Ailen
3-4-2-1
Thay người
46’
Goncalo Inacio
Renato Veiga
64’
Festy Ebosele
Mikey Johnston
62’
Vitinha
Nélson Semedo
78’
Evan Ferguson
Troy Parrott
62’
Diogo Dalot
Francisco Trincao
78’
Chiedozie Ogbene
Will Smallbone
62’
Pedro Neto
Rafael Leão
86’
Seamus Coleman
John Egan
86’
Bruno Fernandes
Gonçalo Ramos
Cầu thủ dự bị
José Sá
Jimmy Dunne
Rui Silva
Will Ferry
Nélson Semedo
Gavin Bazunu
António Silva
Mark Travers
João Palhinha
Troy Parrott
Gonçalo Ramos
Adam Idah
Pedro Gonçalves
Finn Azaz
Renato Veiga
Jack Taylor
Matheus Nunes
John Egan
Francisco Trincao
Kasey McAteer
Rafael Leão
Will Smallbone
Francisco Conceição
Mikey Johnston

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
12/11 - 2021
Giao hữu
12/06 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025

Thành tích gần đây Bồ Đào Nha

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
12/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
Uefa Nations League
09/06 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
05/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Ailen

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 0-0
12/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 1-0
07/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow