Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Festy Ebosele 18 | |
![]() Renato Veiga (Thay: Goncalo Inacio) 46 | |
![]() Rafael Leao (Thay: Pedro Neto) 62 | |
![]() Nelson Semedo (Thay: Vitinha) 62 | |
![]() Trincao (Thay: Diogo Dalot) 62 | |
![]() Michael Johnston (Thay: Festy Ebosele) 64 | |
![]() Bruno Fernandes 68 | |
![]() Caoimhin Kelleher 71 | |
![]() (Pen) Cristiano Ronaldo 75 | |
![]() Jayson Molumby 76 | |
![]() Troy Parrott (Thay: Evan Ferguson) 78 | |
![]() William Smallbone (Thay: Chiedozie Ogbene) 78 | |
![]() Ryan Manning 84 | |
![]() John Egan (Thay: Seamus Coleman) 86 | |
![]() Goncalo Ramos (Thay: Bruno Fernandes) 86 | |
![]() Josh Cullen 87 | |
![]() Ruben Neves (Kiến tạo: Trincao) 90+1' | |
![]() Bernardo Silva 90+6' |
Thống kê trận đấu Bồ Đào Nha vs Ailen


Diễn biến Bồ Đào Nha vs Ailen

Thẻ vàng cho Bernardo Silva.
Trincao đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ruben Neves đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Josh Cullen.
Bruno Fernandes rời sân và được thay thế bởi Goncalo Ramos.
Seamus Coleman rời sân và được thay thế bởi John Egan.

Thẻ vàng cho Ryan Manning.
Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi William Smallbone.
Evan Ferguson rời sân và được thay thế bởi Troy Parrott.

Thẻ vàng cho Jayson Molumby.

ANH ẤY BỎ LỠ - Cristiano Ronaldo thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Caoimhin Kelleher.

Thẻ vàng cho Bruno Fernandes.
Festy Ebosele rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.
Diogo Dalot rời sân và được thay thế bởi Trincao.
Vitinha rời sân và được thay thế bởi Nelson Semedo.
Pedro Neto rời sân và được thay thế bởi Rafael Leao.
Goncalo Inacio rời sân và được thay thế bởi Renato Veiga.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Bồ Đào Nha vs Ailen
Bồ Đào Nha (4-2-3-1): Diogo Costa (1), Diogo Dalot (5), Rúben Dias (3), Gonçalo Inácio (14), Nuno Mendes (19), Rúben Neves (21), Vitinha (23), Pedro Neto (18), Bruno Fernandes (8), Bernardo Silva (10), Cristiano Ronaldo (7)
Ailen (3-4-2-1): Caoimhin Kelleher (1), Nathan Collins (22), Jake O'Brien (5), Dara O'Shea (4), Séamus Coleman (2), Josh Cullen (6), Jayson Molumby (8), Ryan Manning (3), Festy Ebosele (21), Chiedozie Ogbene (20), Evan Ferguson (9)


Thay người | |||
46’ | Goncalo Inacio Renato Veiga | 64’ | Festy Ebosele Mikey Johnston |
62’ | Vitinha Nélson Semedo | 78’ | Evan Ferguson Troy Parrott |
62’ | Diogo Dalot Francisco Trincao | 78’ | Chiedozie Ogbene Will Smallbone |
62’ | Pedro Neto Rafael Leão | 86’ | Seamus Coleman John Egan |
86’ | Bruno Fernandes Gonçalo Ramos |
Cầu thủ dự bị | |||
José Sá | Jimmy Dunne | ||
Rui Silva | Will Ferry | ||
Nélson Semedo | Gavin Bazunu | ||
António Silva | Mark Travers | ||
João Palhinha | Troy Parrott | ||
Gonçalo Ramos | Adam Idah | ||
Pedro Gonçalves | Finn Azaz | ||
Renato Veiga | Jack Taylor | ||
Matheus Nunes | John Egan | ||
Francisco Trincao | Kasey McAteer | ||
Rafael Leão | Will Smallbone | ||
Francisco Conceição | Mikey Johnston |
Nhận định Bồ Đào Nha vs Ailen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Ailen
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại