Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Bờ Biển Ngà vs Kenya hôm nay 15-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 15/10

Kết thúc

Bờ Biển Ngà

Bờ Biển Ngà

3 : 0

Kenya

Kenya

Hiệp một: 1-0
T4, 02:00 15/10/2025
Vòng 10 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Franck Kessie
7
Job Ochieng (Thay: Alphonce Omija)
46
Adam Wilson (Thay: Alpha Onyango)
46
Sylvester Owino
48
Yan Diomande
54
Pacome Zouzoua (Thay: Nicolas Pepe)
61
Duke Abuya (Thay: Michael Olunga)
67
Sebastien Haller (Thay: Evann Guessand)
75
Simon Adingra (Thay: Yan Diomande)
75
Austin Odhiambo (Thay: William Wilson)
80
Marvin Nabwire (Thay: Timothy Noor Ouma)
81
Amad
85
Armel Zohouri (Thay: Guela Doue)
87
Oumar Diakite (Thay: Amad)
87

Thống kê trận đấu Bờ Biển Ngà vs Kenya

số liệu thống kê
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
Kenya
Kenya
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bờ Biển Ngà vs Kenya

Bờ Biển Ngà (4-4-2): Yahia Fofana (1), Guela Doué (17), Emmanuel Agbadou (20), Evan Ndicka (21), Ghislain Konan (3), Amad Diallo (15), Franck Kessié (8), Ibrahim Sangaré (18), Yan Diomande (9), Nicolas Pepe (19), Evann Guessand (11)

Kenya (4-2-3-1): Bryne Odhiambo (23), Daniel Sakari (17), Alphonce Omija (5), Collins Sichenje (19), Sylvester Owino (2), Timothy Ouma (22), Manzur Okwaro (20), Ryan Ogam (15), Alpha Onyango (6), William Wilson (11), Michael Olunga (14)

Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
4-4-2
1
Yahia Fofana
17
Guela Doué
20
Emmanuel Agbadou
21
Evan Ndicka
3
Ghislain Konan
15
Amad Diallo
8
Franck Kessié
18
Ibrahim Sangaré
9
Yan Diomande
19
Nicolas Pepe
11
Evann Guessand
14
Michael Olunga
11
William Wilson
6
Alpha Onyango
15
Ryan Ogam
20
Manzur Okwaro
22
Timothy Ouma
2
Sylvester Owino
19
Collins Sichenje
5
Alphonce Omija
17
Daniel Sakari
23
Bryne Odhiambo
Kenya
Kenya
4-2-3-1
Thay người
61’
Nicolas Pepe
Pacome Zouzoua
46’
Alphonce Omija
Job Ochieng
75’
Yan Diomande
Simon Adingra
46’
Alpha Onyango
Adam Wilson
75’
Evann Guessand
Sébastien Haller
67’
Michael Olunga
Duke Abuya
87’
Amad
Oumar Diakite
80’
William Wilson
Austin Odhiambo
87’
Guela Doue
Armel Junior Zohouri
81’
Timothy Noor Ouma
Marvin Nabwire
Cầu thủ dự bị
Alban Lafont
Duke Abuya
Oumar Diakite
Faruk Shikalo
Bazoumana Toure
Vincent Harper
Willy Boly
Michael Kibwage
Michel Diaz
Boniface Muchiri
Simon Adingra
Marvin Nabwire
Mohamed Kone
Job Ochieng
Christopher Operi
Austin Odhiambo
Sébastien Haller
Lawrence Ouma
Pacome Zouzoua
Aboud Omar
Armel Junior Zohouri
Adam Wilson
Kader Keita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
15/10 - 2025

Thành tích gần đây Bờ Biển Ngà

Giao hữu
18/11 - 2025
U17 World Cup
10/11 - 2025
07/11 - 2025
04/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
10/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5

Thành tích gần đây Kenya

Giao hữu
18/11 - 2025
H1: 0-6
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 0-3
CHAN Cup
22/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
07/08 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow