Thứ Sáu, 17/10/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Zweigen Kanazawa hôm nay 11-06-2023

Giải J League 2 - CN, 11/6

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 11/06/2023
Vòng 20 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kentaro Kakoi
48
Junki Hata (Thay: Ryuji Saito)
61
Ibuki Yoshida
61
Ibuki Yoshida (Thay: Yukihito Kajiya)
61
Ibuki Yoshida
63
Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)
70
Yosuke Mikami (Thay: Takuma Mizutani)
73
Masaki Okino (Thay: Shota Aoki)
73
Koya Okuda (Thay: Takayoshi Ishihara)
80
Hayato Otani (Thay: Masamichi Hayashi)
80
Shintaro Shimada (Thay: Junya Kato)
88
Tatsushi Koyanagi (Thay: Hiroto Tanaka)
90

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Zweigen Kanazawa

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryuji Saito (13), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Ryota Takada (22), Hiroto Tanaka (23), Tomofumi Fujiyama (25), Takuma Mizutani (7), Shota Aoki (40), Yukihito Kajiya (17)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
13
Ryuji Saito
4
Kaito Abe
5
Takashi Kawano
33
Ryutaro Iio
22
Ryota Takada
23
Hiroto Tanaka
25
Tomofumi Fujiyama
7
Takuma Mizutani
40
Shota Aoki
17
Yukihito Kajiya
9
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
14
Takayoshi Ishihara
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
7
Junya Kato
2
Yuto Nagamine
35
Taiga Son
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
61’
Ryuji Saito
Junki Hata
70’
Kyohei Sugiura
Yohei Toyoda
61’
Yukihito Kajiya
Ibuki Yoshida
80’
Masamichi Hayashi
Hayato Otani
73’
Takuma Mizutani
Yosuke Mikami
80’
Takayoshi Ishihara
Koya Okuda
73’
Shota Aoki
Masaki Okino
88’
Junya Kato
Shintaro Shimada
90’
Hiroto Tanaka
Tatsushi Koyanagi
Cầu thủ dự bị
Yosuke Mikami
Hayato Otani
Masaki Okino
Yohei Toyoda
Kenichi Kaga
Koya Okuda
Tatsushi Koyanagi
Kazuya Onohara
Genki Yamada
Shintaro Shimada
Junki Hata
Kengo Kuroki
Ibuki Yoshida
Motoaki Miura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
19/03 - 2022
31/07 - 2022
11/06 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
J League 2
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki32161151159T T H H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
4Tokushima VortisTokushima Vortis3215981454H B B T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
6Omiya ArdijaOmiya Ardija3215891553B B B T T
7Sagan TosuSagan Tosu321589653B T T H T
8Jubilo IwataJubilo Iwata3215611751H T B B T
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC32111011843T T H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3211912142B B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3210814-938H T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC329914-536B H T B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3231118-2620H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow