Thứ Hai, 01/09/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Zweigen Kanazawa hôm nay 19-03-2022

Giải J League 2 - Th 7, 19/3

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

2 : 3

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 0-2
T7, 11:00 19/03/2022
Vòng 5 - J League 2
Akigin Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sho Hiramatsu
20
Daisuke Matsumoto (Kiến tạo: Sho Hiramatsu)
30
Keita Saito
47
Taira Shige
49
Hayate Take (Thay: Shota Aoki)
59
Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito)
59
Ryutaro Iio (Kiến tạo: Yuji Wakasa)
61
Kazuya Onohara (Thay: Sho Hiramatsu)
64
Hayato Otani (Thay: Shogo Rikiyasu)
64
Ryota Nakamura (Thay: Yosuke Mikami)
70
Makoto Fukoin (Thay: Taira Shige)
70
Hayato Otani
80
Naoki Eguchi (Thay: Yuji Wakasa)
83
Kyohei Sugiura (Thay: Masamichi Hayashi)
90

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Zweigen Kanazawa

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Tatsushi Koyanagi (3), Ryutaro Iio (33), Yosuke Mikami (14), Shuto Inaba (23), Yuji Wakasa (6), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Honoya Shoji (39), Shunya Mori (16), Shogo Rikiyasu (22), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Sho Hiramatsu (17), Yohei Toyoda (19), Masamichi Hayashi (20)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
21
Yudai Tanaka
25
Tomofumi Fujiyama
5
Kaito Chida
3
Tatsushi Koyanagi
33
Ryutaro Iio
14
Yosuke Mikami
23
Shuto Inaba
6
Yuji Wakasa
8
Taira Shige
29
Keita Saito
40
Shota Aoki
20
Masamichi Hayashi
19
Yohei Toyoda
17
Sho Hiramatsu
6
Hiroya Matsumoto
8
Keita Fujimura
22
Shogo Rikiyasu
16
Shunya Mori
39
Honoya Shoji
4
Daisuke Matsumoto
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
59’
Shota Aoki
Hayate Take
64’
Shogo Rikiyasu
Hayato Otani
59’
Keita Saito
Ibuki Yoshida
64’
Sho Hiramatsu
Kazuya Onohara
70’
Yosuke Mikami
Ryota Nakamura
90’
Masamichi Hayashi
Kyohei Sugiura
70’
Taira Shige
Makoto Fukoin
83’
Yuji Wakasa
Naoki Eguchi
Cầu thủ dự bị
Hayate Take
Ryuhei Oishi
Ibuki Yoshida
Yuto Nagamine
Ryota Nakamura
Itsuki Ueda
Naoki Eguchi
Tomonobu Hiroi
Makoto Fukoin
Hayato Otani
Jurato Ikeda
Kyohei Sugiura
Yoshiaki Arai
Kazuya Onohara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
19/03 - 2022
31/07 - 2022
11/06 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2815851753B T B H H
2JEF United ChibaJEF United Chiba2815671451H T T B T
3V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki281495851H T T T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis2813961348T T B T H
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2813871547T B T T B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai2812115647H B H T H
7Jubilo IwataJubilo Iwata281369745B B T T H
8FC ImabariFC Imabari2811107643T T T T B
9Sagan TosuSagan Tosu281279243B T B H B
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2812412-940T B B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu2810810238B T T B B
12Iwaki FCIwaki FC289910336H T B T T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata289514-232T B T B T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC288812-332H H B T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita289514-1032T H T B H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto288614-930T B T B T
17Oita TrinitaOita Trinita2861111-1029B H B B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama285815-1423B H B B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2831312-1122H B H B H
20Ehime FCEhime FC2821115-2517B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow