Thứ Hai, 03/11/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu hôm nay 21-11-2021

Giải J League 2 - CN, 21/11

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 2

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-1
CN, 11:00 21/11/2021
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sho Araki
30
Motoki Hasegawa
68

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu

Blaublitz Akita (4-4-2): Yoshiaki Arai (1), Ryuji Saito (13), Kaito Chida (5), Shigeto Masuda (32), Ryutaro Iio (33), Yosuke Mikami (14), Shuto Inaba (23), Yuji Wakasa (6), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Hayate Take (19)

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Niki Urakami (30), Ryohei Arai (8), Mendes (40), Sho Araki (17), Riku Yamada (24), Gakuto Notsuda (16), Hidehiro Sugai (2), Ryotaro Nakamura (15), Yoshiki Torikai (18), Willian Lira (10)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
1
Yoshiaki Arai
13
Ryuji Saito
5
Kaito Chida
32
Shigeto Masuda
33
Ryutaro Iio
14
Yosuke Mikami
23
Shuto Inaba
6
Yuji Wakasa
8
Taira Shige
29
Keita Saito
19
Hayate Take
10
Willian Lira
18
Yoshiki Torikai
15
Ryotaro Nakamura
2
Hidehiro Sugai
16
Gakuto Notsuda
24
Riku Yamada
17
Sho Araki
40
Mendes
8
Ryohei Arai
30
Niki Urakami
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
Thay người
57’
Keita Saito
Koya Handa
62’
Yoshiki Torikai
Motoki Hasegawa
57’
Taira Shige
Yuko Takase
79’
Willian Lira
Hiroyuki Takasaki
79’
Yuji Wakasa
Naoki Eguchi
90’
Gakuto Notsuda
Tatsushi Koyanagi
79’
Hayate Take
Ryota Nakamura
90’
Ryotaro Nakamura
Hideyuki Nozawa
83’
Yosuke Mikami
Ken Hisatomi
Cầu thủ dự bị
Koya Handa
Yuto Koizumi
Yudai Tanaka
Tatsushi Koyanagi
Yuko Takase
Masahiro Sekiguchi
Ken Hisatomi
Hideyuki Nozawa
Naoki Eguchi
Motoki Hasegawa
Tomofumi Fujiyama
Junma Miyazaki
Ryota Nakamura
Hiroyuki Takasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/11 - 2021
30/03 - 2022
10/07 - 2022
17/05 - 2023
05/07 - 2023
06/05 - 2024
03/11 - 2024
06/05 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock35191062267T T B T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki35171261463H T T H B
3JEF United ChibaJEF United Chiba3518891662H B T H T
4Omiya ArdijaOmiya Ardija3517992160T T T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis35161091758T T T B H
6Vegalta SendaiVegalta Sendai35151371058T B H T B
7Jubilo IwataJubilo Iwata3517612657B T B T T
8Sagan TosuSagan Tosu3516910657H T T B H
9Iwaki FCIwaki FC351410111252B T T T T
10FC ImabariFC Imabari3513139652H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata3513715246T T H H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3514417-1846B B T B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu35111014-443T B B H B
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3510916-1539H H B H B
15Oita TrinitaOita Trinita3581413-1238B H H T B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC3591016-837B B B H B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto359818-1435H B H B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3561415-1132B B H T T
19Kataller ToyamaKataller Toyama3561019-2128B T B B H
20Ehime FCEhime FC3531220-2921T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow