Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Vegalta Sendai hôm nay 23-10-2022

Giải J League 2 - CN, 23/10

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 23/10/2022
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keita Saito
33
Felippe Cardoso (Thay: Foguinho)
62
Yasushi Endo (Thay: Koji Hachisuka)
62
Hayate Take (Thay: Keita Saito)
73
Daiki Kogure (Thay: Taira Shige)
73
Yosuke Mikami (Thay: Ryota Nakamura)
73
Koya Handa (Thay: Shota Aoki)
73
Yusuke Minagawa
76
Yusuke Minagawa (Thay: Cayman Togashi)
76
Takayoshi Ishihara (Thay: Tae-Hyeon Kim)
76
Masato Nakayama
90+2'
Naoki Eguchi
90+3'

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
39 Kiểm soát bóng 61
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Vegalta Sendai

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Kenichi Kaga (50), Kaito Chida (5), Tatsushi Koyanagi (3), Ryuji Saito (13), Ryota Nakamura (9), Naoki Eguchi (15), Shuto Inaba (23), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Vegalta Sendai (3-3-2-2): Yuma Obata (1), Koji Hachisuka (4), Yota Sato (47), Naoya Fukumori (3), Takumi Mase (25), Leandro Desabato (6), Tae-Hyeon Kim (20), Motohiko Nakajima (44), Foguinho (35), Masato Nakayama (9), Cayman Togashi (42)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
21
Yudai Tanaka
50
Kenichi Kaga
5
Kaito Chida
3
Tatsushi Koyanagi
13
Ryuji Saito
9
Ryota Nakamura
15
Naoki Eguchi
23
Shuto Inaba
8
Taira Shige
29
Keita Saito
40
Shota Aoki
42
Cayman Togashi
9
Masato Nakayama
35
Foguinho
44
Motohiko Nakajima
20
Tae-Hyeon Kim
6
Leandro Desabato
25
Takumi Mase
3
Naoya Fukumori
47
Yota Sato
4
Koji Hachisuka
1
Yuma Obata
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-3-2-2
Thay người
73’
Shota Aoki
Koya Handa
62’
Koji Hachisuka
Yasushi Endo
73’
Ryota Nakamura
Yosuke Mikami
62’
Foguinho
Felippe Cardoso
73’
Keita Saito
Hayate Take
76’
Tae-Hyeon Kim
Takayoshi Ishihara
73’
Taira Shige
Daiki Kogure
76’
Cayman Togashi
Yusuke Minagawa
Cầu thủ dự bị
Koya Handa
Daichi Sugimoto
Yosuke Mikami
Masashi Wakasa
Naoki Inoue
Yong-Gi Ryang
Hayate Take
Takayoshi Ishihara
Daiki Kogure
Yasushi Endo
Yuzuru Yoshimura
Felippe Cardoso
Yoshiaki Arai
Yusuke Minagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/05 - 2022
23/10 - 2022
03/05 - 2023
22/10 - 2023
16/03 - 2024
06/10 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
J League 2
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki32161151159T T H H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
4Tokushima VortisTokushima Vortis3215981454H B B T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
6Omiya ArdijaOmiya Ardija3215891553B B B T T
7Sagan TosuSagan Tosu321589653B T T H T
8Jubilo IwataJubilo Iwata3215611751H T B B T
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC32111011843T T H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3211912142B B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3210814-938H T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC329914-536B H T B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3231118-2620H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow