Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs V-Varen Nagasaki hôm nay 16-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 16/9

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 16/09/2023
Vòng 35 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryota Nakamura (Thay: Junki Hata)
64
Takuma Mizutani (Thay: Ryuji Saito)
64
Serinsariu Joppu (Thay: Takashi Sawada)
64
Kaito Matsuzawa (Thay: Marcos Guilherme)
64
Takashi Kawano
70
Shota Aoki (Thay: Shion Niwa)
72
Keita Saito (Thay: Yukihito Kajiya)
84
Yuta Imazu
85
Taisei Abe (Thay: Caio Cesar)
86
Jun Okano (Thay: Keita Nakamura)
86
Shunki Takahashi (Thay: Shunya Yoneda)
89

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
34 Kiểm soát bóng 66
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs V-Varen Nagasaki

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Junki Hata (8), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Ryuji Saito (13), Shion Niwa (15), Yukihito Kajiya (17)

V-Varen Nagasaki (4-1-2-3): Go Hatano (21), Asahi Masuyama (8), Kazuki Kushibiki (25), Yuta Imazu (18), Shunya Yoneda (23), Matheus Jesus (47), Keita Nakamura (50), Caio Cesar (10), Takashi Sawada (19), Juan Delgado (9), Marcos Guilherme (2)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
22
Ryota Takada
4
Kaito Abe
5
Takashi Kawano
33
Ryutaro Iio
8
Junki Hata
25
Tomofumi Fujiyama
6
Hiroto Morooka
13
Ryuji Saito
15
Shion Niwa
17
Yukihito Kajiya
2
Marcos Guilherme
9
Juan Delgado
19
Takashi Sawada
10
Caio Cesar
50
Keita Nakamura
47
Matheus Jesus
23
Shunya Yoneda
18
Yuta Imazu
25
Kazuki Kushibiki
8
Asahi Masuyama
21
Go Hatano
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
Thay người
64’
Ryuji Saito
Takuma Mizutani
64’
Marcos Guilherme
Kaito Matsuzawa
64’
Junki Hata
Ryota Nakamura
64’
Takashi Sawada
Serinsariu Joppu
72’
Shion Niwa
Shota Aoki
86’
Keita Nakamura
Jun Okano
84’
Yukihito Kajiya
Keita Saito
86’
Caio Cesar
Taisei Abe
89’
Shunya Yoneda
Shunki Takahashi
Cầu thủ dự bị
Shota Aoki
Gaku Harada
Genki Yamada
Jun Okano
Tatsushi Koyanagi
Shunki Takahashi
Hiroto Tanaka
Takumi Nagura
Takuma Mizutani
Taisei Abe
Ryota Nakamura
Kaito Matsuzawa
Keita Saito
Serinsariu Joppu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
22/08 - 2021
17/04 - 2022
25/06 - 2022
22/04 - 2023
16/09 - 2023
03/05 - 2024
20/10 - 2024
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
02/08 - 2025
Giao hữu
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow