Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Tokyo Verdy hôm nay 21-05-2022

Giải J League 2 - Th 7, 21/5

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

3 : 3

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 21/05/2022
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryuji Sugimoto (Kiến tạo: Seiya Baba)
3
Ryutaro Iio
5
Naoki Eguchi (Thay: Ryutaro Iio)
37
Koki Morita (Thay: Ren Kato)
46
Ryuji Sugimoto (Kiến tạo: Ryota Kajikawa)
55
Junki Koike (Kiến tạo: Ryota Kajikawa)
58
Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito)
58
Naoki Inoue (Thay: Hayate Take)
58
Makoto Fukoin (Thay: Yuko Takase)
58
Rihito Yamamoto
59
Mizuki Arai (Thay: Ryota Kajikawa)
62
Naoki Inoue (Kiến tạo: Naoki Eguchi)
65
Jin Hanato (Thay: Ryoga Sato)
68
Byron Vasquez (Thay: Ryuji Sugimoto)
68
Naoki Inoue (Kiến tạo: Naoki Eguchi)
73
Tomohiro Taira (Thay: Junki Koike)
78
Daiki Kogure (Thay: Yosuke Mikami)
79
Yuji Wakasa
90+1'

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
41 Kiểm soát bóng 59
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Tokyo Verdy

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Ryuji Saito (13), Kaito Chida (5), Jurato Ikeda (4), Ryutaro Iio (33), Yosuke Mikami (14), Tomofumi Fujiyama (25), Yuji Wakasa (6), Yuko Takase (39), Keita Saito (29), Hayate Take (19)

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Toru Takagiwa (31), Daiki Fukazawa (2), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Ren Kato (26), Seiya Baba (15), Rihito Yamamoto (6), Ryota Kajikawa (4), Junki Koike (19), Ryoga Sato (27), Ryuji Sugimoto (9)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
21
Yudai Tanaka
13
Ryuji Saito
5
Kaito Chida
4
Jurato Ikeda
33
Ryutaro Iio
14
Yosuke Mikami
25
Tomofumi Fujiyama
6
Yuji Wakasa
39
Yuko Takase
29
Keita Saito
19
Hayate Take
9 2
Ryuji Sugimoto
27
Ryoga Sato
19
Junki Koike
4
Ryota Kajikawa
6
Rihito Yamamoto
15
Seiya Baba
26
Ren Kato
23
Hiroto Taniguchi
3
Boniface Nduka
2
Daiki Fukazawa
31
Toru Takagiwa
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
Thay người
37’
Ryutaro Iio
Naoki Eguchi
46’
Ren Kato
Koki Morita
58’
Hayate Take
Naoki Inoue
62’
Ryota Kajikawa
Mizuki Arai
58’
Keita Saito
Ibuki Yoshida
68’
Ryuji Sugimoto
Byron Vasquez
58’
Yuko Takase
Makoto Fukoin
68’
Ryoga Sato
Jin Hanato
79’
Yosuke Mikami
Daiki Kogure
78’
Junki Koike
Tomohiro Taira
Cầu thủ dự bị
Naoki Eguchi
Byron Vasquez
Daiki Kogure
Koken Kato
Naoki Inoue
Mizuki Arai
Ibuki Yoshida
Koki Morita
Makoto Fukoin
Tomohiro Taira
Koki Shimosaka
Yuya Nagasawa
Yoshiaki Arai
Jin Hanato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/11 - 2021
21/05 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
14/09 - 2022
12/04 - 2023
13/08 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow