Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis hôm nay 12-11-2023

Giải J League 2 - CN, 12/11

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 1

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-0
CN, 11:00 12/11/2023
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryota Nagaki
30
(og) Kaito Mori
48
Soya Takada (Thay: Akito Tanahashi)
56
Taiki Tamukai (Thay: Taiyo Nishino)
65
Daiki Watari (Thay: Koki Sugimori)
65
Yosuke Mikami (Thay: Ryota Nakamura)
73
Yukihito Kajiya (Thay: Keita Saito)
73
Shion Niwa (Thay: Shota Aoki)
73
Masaki Okino (Thay: Junki Hata)
77
Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Ryo Toyama)
83
Hiroto Tanaka (Thay: Hiroto Morooka)
86
Ryuji Saito
90+3'
(Pen) Kaito Mori
90+4'

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
36 Kiểm soát bóng 64
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Tatsushi Koyanagi (3), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Ryota Nakamura (9), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Junki Hata (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Tokushima Vortis (4-2-3-1): Hayate Tanaka (21), Taiyo Nishino (39), Kohei Uchida (6), Kodai Mori (26), Ryo Toyama (32), Ryota Nagaki (54), Eiji Shirai (7), Koki Sugimori (11), Akito Tanahashi (15), Kazuki Nishiya (24), Kaito Mori (9)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
22
Ryota Takada
3
Tatsushi Koyanagi
5
Takashi Kawano
13
Ryuji Saito
9
Ryota Nakamura
25
Tomofumi Fujiyama
6
Hiroto Morooka
8
Junki Hata
29
Keita Saito
40
Shota Aoki
9
Kaito Mori
24
Kazuki Nishiya
15
Akito Tanahashi
11
Koki Sugimori
7
Eiji Shirai
54
Ryota Nagaki
32
Ryo Toyama
26
Kodai Mori
6
Kohei Uchida
39
Taiyo Nishino
21
Hayate Tanaka
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-2-3-1
Thay người
73’
Keita Saito
Yukihito Kajiya
56’
Akito Tanahashi
Soya Takada
73’
Shota Aoki
Shion Niwa
65’
Taiyo Nishino
Taiki Tamukai
73’
Ryota Nakamura
Yosuke Mikami
65’
Koki Sugimori
Daiki Watari
77’
Junki Hata
Masaki Okino
83’
Ryo Toyama
Kiyoshiro Tsuboi
86’
Hiroto Morooka
Hiroto Tanaka
Cầu thủ dự bị
Yukihito Kajiya
Toru Hasegawa
Shion Niwa
Hidenori Ishii
Masaki Okino
Taiki Tamukai
Naoki Inoue
Tatsunori Sakurai
Yosuke Mikami
Soya Takada
Hiroto Tanaka
Kiyoshiro Tsuboi
Genki Yamada
Daiki Watari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/03 - 2022
10/09 - 2022
25/03 - 2023
12/11 - 2023
09/03 - 2024
29/09 - 2024
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow