Thứ Tư, 06/08/2025
Daiki Sato (Kiến tạo: Junki Hata)
49
Ryota Nakamura (Thay: Junki Hata)
60
Origbaajo Ismaila (Thay: Kisho Yano)
61
Ko Miyazaki (Thay: Koya Okuda)
61
Takashi Kawano (Kiến tạo: Ryota Nakamura)
62
Ryotaro Ishida
64
Ren Komatsu (Thay: Yukihito Kajiya)
67
Ryuhei Oishi (Thay: Daiki Sato)
67
Keita Yoshioka (Kiến tạo: Ibuki Yoshida)
71
Harumi Minamino (Thay: Koki Oshima)
75
Toshiki Mori (Thay: Sho Omori)
75
Hiroki Kurimoto (Thay: Tomofumi Fujiyama)
80
Koya Handa (Thay: Ibuki Yoshida)
80
Taichi Aoshima (Thay: Sora Kobori)
83

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Tochigi SC
Tochigi SC
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Tochigi SC

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Kota Muramatsu (16), Keita Yoshioka (27), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Junki Hata (8), Kazuya Onohara (80), Tomofumi Fujiyama (25), Daiki Sato (29), Ibuki Yoshida (18), Yukihito Kajiya (11)

Tochigi SC (3-3-2-2): Kenta Tanno (27), Takumi Fujitani (17), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Ryotaro Ishida (7), Kosuke Kanbe (24), Sho Omori (6), Sora Kobori (38), Koki Oshima (19), Koya Okuda (15), Kisho Yano (29)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
16
Kota Muramatsu
27
Keita Yoshioka
5
Takashi Kawano
13
Ryuji Saito
8
Junki Hata
80
Kazuya Onohara
25
Tomofumi Fujiyama
29
Daiki Sato
18
Ibuki Yoshida
11
Yukihito Kajiya
29
Kisho Yano
15
Koya Okuda
19
Koki Oshima
38
Sora Kobori
6
Sho Omori
24
Kosuke Kanbe
7
Ryotaro Ishida
33
Rafael Costa
2
Wataru Hiramatsu
17
Takumi Fujitani
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-3-2-2
Thay người
60’
Junki Hata
Ryota Nakamura
61’
Koya Okuda
Ko Miyazaki
67’
Daiki Sato
Ryuhei Oishi
61’
Kisho Yano
Origbaajo Ismaila
67’
Yukihito Kajiya
Ren Komatsu
75’
Sho Omori
Toshiki Mori
80’
Tomofumi Fujiyama
Hiroki Kurimoto
75’
Koki Oshima
Harumi Minamino
80’
Ibuki Yoshida
Koya Handa
83’
Sora Kobori
Taichi Aoshima
Cầu thủ dự bị
Ryuhei Oishi
Shuya Takashima
Ryota Nakamura
Shuhei Kawata
Hiroki Kurimoto
Toshiki Mori
Ryohei Okazaki
Taichi Aoshima
Genki Yamada
Harumi Minamino
Koya Handa
Ko Miyazaki
Ren Komatsu
Origbaajo Ismaila

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
07/11 - 2021
19/02 - 2022
20/08 - 2022
07/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
01/10 - 2023
20/03 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow