Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Tochigi SC hôm nay 20-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 20/8

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 3

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-3
T7, 17:00 20/08/2022
Vòng 32 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ko Miyazaki (Kiến tạo: Teppei Yachida)
4
Sho Omori
11
Kisho Yano (Kiến tạo: Ko Miyazaki)
24
Ko Miyazaki (Kiến tạo: Carlos Gutierrez)
44
Ibuki Yoshida (Thay: Naoki Inoue)
46
Yosuke Mikami (Thay: Yuko Takase)
46
Shota Aoki (Thay: Hayate Take)
46
Makoto Fukoin (Thay: Daiki Kogure)
62
Toshiki Mori (Thay: Hayato Kurosaki)
66
Yuki Nishiya (Thay: Koki Oshima)
71
Ryo Nemoto (Thay: Ko Miyazaki)
71
Shota Aoki
77
Jurato Ikeda (Thay: Naoki Eguchi)
80
Sho Sato (Thay: Teppei Yachida)
82
Yojiro Takahagi (Thay: Kosuke Kanbe)
82

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Tochigi SC
Tochigi SC
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Tochigi SC

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Tatsushi Koyanagi (3), Kenichi Kaga (50), Ryuji Saito (13), Daiki Kogure (24), Shuto Inaba (23), Naoki Eguchi (15), Yuko Takase (39), Naoki Inoue (16), Hayate Take (19)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Kenta Fukumori (30), Kosuke Kanbe (24), Teppei Yachida (14), Koki Oshima (19), Kisho Yano (29), Ko Miyazaki (32)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
21
Yudai Tanaka
25
Tomofumi Fujiyama
3
Tatsushi Koyanagi
50
Kenichi Kaga
13
Ryuji Saito
24
Daiki Kogure
23
Shuto Inaba
15
Naoki Eguchi
39
Yuko Takase
16
Naoki Inoue
19
Hayate Take
32 2
Ko Miyazaki
29
Kisho Yano
19
Koki Oshima
14
Teppei Yachida
24
Kosuke Kanbe
30
Kenta Fukumori
3
Hayato Kurosaki
18
Sho Omori
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
46’
Naoki Inoue
Ibuki Yoshida
66’
Hayato Kurosaki
Toshiki Mori
46’
Hayate Take
Shota Aoki
71’
Koki Oshima
Yuki Nishiya
46’
Yuko Takase
Yosuke Mikami
71’
Ko Miyazaki
Ryo Nemoto
62’
Daiki Kogure
Makoto Fukoin
82’
Teppei Yachida
Sho Sato
80’
Naoki Eguchi
Jurato Ikeda
82’
Kosuke Kanbe
Yojiro Takahagi
Cầu thủ dự bị
Ibuki Yoshida
Yuki Nishiya
Makoto Fukoin
Sho Sato
Koki Shimosaka
Toshiki Mori
Kenya Matsui
Ryo Nemoto
Shota Aoki
Yojiro Takahagi
Yosuke Mikami
Tomoyasu Yoshida
Jurato Ikeda
Kazuki Fujita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
07/11 - 2021
19/02 - 2022
20/08 - 2022
07/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
01/10 - 2023
20/03 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow