Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Mito Hollyhock hôm nay 03-04-2024

Giải J League 2 - Th 4, 03/4

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-1
T4, 17:00 03/04/2024
Vòng 8 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shimon Teranuma
2
Yukihito Kajiya (Thay: Takuma Mizutani)
10
Kazuma Nagai (Kiến tạo: Shimon Teranuma)
19
Ren Komatsu
45+2'
Shion Niwa (Thay: Ryota Nakamura)
56
Ryuhei Oishi (Thay: Ren Komatsu)
56
Kazuya Onohara
61
Ryohei Okazaki (Thay: Keita Yoshioka)
64
Hiroki Kurimoto (Thay: Hiroto Morooka)
64
Daiki Sato (Kiến tạo: Ryohei Okazaki)
69
Atsushi Kurokawa (Thay: Hidemasa Koda)
71
Shuhei Matsubara
71
Yoshimi Hamasaki
71
Daiki Sato
76
Nao Yamada
83
Mizuki Ando (Thay: Shimon Teranuma)
84
Kenshin Takagishi (Thay: Yuto Nagao)
84
Ren Inoue (Thay: Haruki Arai)
89
Seiichiro Kubo (Thay: Riku Ochiai)
89

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
40 Kiểm soát bóng 60
18 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Mito Hollyhock

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Kota Muramatsu (16), Keita Yoshioka (27), Takashi Kawano (5), Koji Hachisuka (4), Ryota Nakamura (9), Kazuya Onohara (80), Hiroto Morooka (6), Takuma Mizutani (7), Ren Komatsu (10), Daiki Sato (29)

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Ryusei Haruna (51), Koichi Murata (19), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Kazuma Nagai (88), Yuto Nagao (15), Hidemasa Koda (23), Riku Ochiai (8), Haruki Arai (7), Shimon Teranuma (45)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
16
Kota Muramatsu
27
Keita Yoshioka
5
Takashi Kawano
4
Koji Hachisuka
9
Ryota Nakamura
80
Kazuya Onohara
6
Hiroto Morooka
7
Takuma Mizutani
10
Ren Komatsu
29
Daiki Sato
45
Shimon Teranuma
7
Haruki Arai
8
Riku Ochiai
23
Hidemasa Koda
15
Yuto Nagao
88
Kazuma Nagai
3
Koshi Osaki
4
Nao Yamada
33
Takeshi Ushizawa
19
Koichi Murata
51
Ryusei Haruna
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
Thay người
10’
Takuma Mizutani
Yukihito Kajiya
71’
Hidemasa Koda
Atsushi Kurokawa
56’
Ren Komatsu
Ryuhei Oishi
84’
Yuto Nagao
Kenshin Takagishi
56’
Ryota Nakamura
Shion Niwa
84’
Shimon Teranuma
Mizuki Ando
64’
Keita Yoshioka
Ryohei Okazaki
89’
Haruki Arai
Ren Inoue
64’
Hiroto Morooka
Hiroki Kurimoto
89’
Riku Ochiai
Seiichiro Kubo
Cầu thủ dự bị
Genki Yamada
Shuhei Matsubara
Ryohei Okazaki
Takumi Kusumoto
Hiroki Kurimoto
Kenshin Takagishi
Ryuhei Oishi
Ren Inoue
Shion Niwa
Atsushi Kurokawa
Yukihito Kajiya
Mizuki Ando
Shota Aoki
Seiichiro Kubo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/09 - 2021
06/03 - 2022
07/08 - 2022
19/03 - 2023
19/08 - 2023
03/04 - 2024
16/06 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow