Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs JEF United Chiba hôm nay 08-10-2022

Giải J League 2 - Th 7, 08/10

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

3 : 0

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 08/10/2022
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito)
63
Yosuke Mikami (Thay: Taira Shige)
63
Shota Aoki (Kiến tạo: Tomofumi Fujiyama)
69
Ibuki Yoshida (Kiến tạo: Ryota Nakamura)
74
Yosuke Mikami (Kiến tạo: Ibuki Yoshida)
77
Issei Takahashi (Thay: Taishi Taguchi)
78
Tiago Leonco (Thay: Solomon Sakuragawa)
78
Ricardo Lopes (Thay: Tomoya Miki)
78
Ricardo Lopes (Thay: Tomoya Miki)
81
Daiki Kogure (Thay: Ryota Nakamura)
83
Hayate Take (Thay: Shota Aoki)
83
Daiki Kogure
84
Koki Shimosaka (Thay: Ryuji Saito)
90

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
JEF United Chiba
JEF United Chiba
39 Kiểm soát bóng 61
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs JEF United Chiba

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Kenichi Kaga (50), Kaito Chida (5), Jurato Ikeda (4), Ryuji Saito (13), Ryota Nakamura (9), Tomofumi Fujiyama (25), Shuto Inaba (23), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Shuto Tanabe (30), Koki Yonekura (11), Daniel Alves (33), Taishi Taguchi (4), Andrew Kumagai (18), Toshiyuki Takagi (20), Tomoya Miki (10), Solomon Sakuragawa (40)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
21
Yudai Tanaka
50
Kenichi Kaga
5
Kaito Chida
4
Jurato Ikeda
13
Ryuji Saito
9
Ryota Nakamura
25
Tomofumi Fujiyama
23
Shuto Inaba
8
Taira Shige
29
Keita Saito
40
Shota Aoki
40
Solomon Sakuragawa
10
Tomoya Miki
20
Toshiyuki Takagi
18
Andrew Kumagai
4
Taishi Taguchi
33
Daniel Alves
11
Koki Yonekura
30
Shuto Tanabe
15
Min-Kyu Jang
6
Ikki Arai
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
Thay người
63’
Taira Shige
Yosuke Mikami
78’
Taishi Taguchi
Issei Takahashi
63’
Keita Saito
Ibuki Yoshida
78’
Tomoya Miki
Ricardo Lopes
83’
Ryota Nakamura
Daiki Kogure
78’
Solomon Sakuragawa
Tiago Leonco
83’
Shota Aoki
Hayate Take
90’
Ryuji Saito
Koki Shimosaka
Cầu thủ dự bị
Yoshiaki Arai
Ryota Suzuki
Koki Shimosaka
Takaki Fukumitsu
Naoki Eguchi
Yosuke Akiyama
Daiki Kogure
Issei Takahashi
Yosuke Mikami
Yusuke Kobayashi
Ibuki Yoshida
Ricardo Lopes
Hayate Take
Tiago Leonco

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/07 - 2021
15/05 - 2022
08/10 - 2022
12/03 - 2023
09/09 - 2023
21/04 - 2024
14/09 - 2024
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
02/08 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow