Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Iwaki FC hôm nay 30-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 30/3

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 0

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 30/03/2024
Vòng 7 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Takuma Mizutani
3
Takashi Kawano (Kiến tạo: Hiroto Morooka)
16
Yusuke Onishi
33
Naoki Kase (Thay: Keita Buwanika)
46
Keita Yoshioka
53
Rui Osako (Thay: Yuto Yamashita)
60
Junki Hata (Thay: Ryota Nakamura)
69
Kazuya Onohara (Thay: Tomofumi Fujiyama)
69
Kotaro Arima (Thay: Yoshihito Kondo)
70
Yukihito Kajiya (Thay: Daiki Sato)
75
Ryuhei Oishi (Thay: Takuma Mizutani)
81
Shota Aoki (Thay: Ren Komatsu)
81
Yuma Kato (Thay: Naoki Kase)
84

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Iwaki FC
Iwaki FC
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Iwaki FC

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Koji Hachisuka (4), Keita Yoshioka (27), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Ryota Nakamura (9), Hiroto Morooka (6), Tomofumi Fujiyama (25), Takuma Mizutani (7), Ren Komatsu (10), Daiki Sato (29)

Iwaki FC (3-4-2-1): Kotaro Tachikawa (21), Jin Ikoma (22), Hayato Teruyama (3), Rio Omori (34), Kaina Tanimura (17), Sena Igarashi (32), Yusuke Onishi (19), Yuto Yamashita (24), Daiki Yamaguchi (14), Keita Buwanika (11), Yoshihito Kondo (9)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
4
Koji Hachisuka
27
Keita Yoshioka
5
Takashi Kawano
13
Ryuji Saito
9
Ryota Nakamura
6
Hiroto Morooka
25
Tomofumi Fujiyama
7
Takuma Mizutani
10
Ren Komatsu
29
Daiki Sato
9
Yoshihito Kondo
11
Keita Buwanika
14
Daiki Yamaguchi
24
Yuto Yamashita
19
Yusuke Onishi
32
Sena Igarashi
17
Kaina Tanimura
34
Rio Omori
3
Hayato Teruyama
22
Jin Ikoma
21
Kotaro Tachikawa
Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
Thay người
69’
Ryota Nakamura
Junki Hata
46’
Yuma Kato
Naoki Kase
69’
Tomofumi Fujiyama
Kazuya Onohara
60’
Yuto Yamashita
Rui Osako
75’
Daiki Sato
Yukihito Kajiya
70’
Yoshihito Kondo
Kotaro Arima
81’
Ren Komatsu
Shota Aoki
84’
Naoki Kase
Yuma Kato
81’
Takuma Mizutani
Ryuhei Oishi
Cầu thủ dự bị
Junki Hata
Yuma Kato
Shota Aoki
Kotaro Arima
Yukihito Kajiya
Rui Osako
Ryuhei Oishi
Naoki Kase
Kazuya Onohara
Jun Nishikawa
Ryohei Okazaki
Yusuke Ishida
Genki Yamada
Kengo Tanaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/05 - 2023
02/07 - 2023
30/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
04/08 - 2024
03/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
J League 2
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki32161151159T T H H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
4Tokushima VortisTokushima Vortis3215981454H B B T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
6Omiya ArdijaOmiya Ardija3215891553B B B T T
7Sagan TosuSagan Tosu321589653B T T H T
8Jubilo IwataJubilo Iwata3215611751H T B B T
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC32111011843T T H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3211912142B B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3210814-938H T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC329914-536B H T B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3231118-2620H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow