Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Grulla Morioka hôm nay 03-04-2022

Giải J League 2 - CN, 03/4

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

3 : 1

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 2-1
CN, 11:00 03/04/2022
Vòng 8 - J League 2
Akigin Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keita Saito (Kiến tạo: Taira Shige)
5
Ryota Nakamura (Kiến tạo: Ryutaro Iio)
16
Yuki Shikama (Kiến tạo: Taisuke Nakamura)
37
Shota Aoki (Kiến tạo: Tatsushi Koyanagi)
48
Tatsuya Tabira (Thay: Issei Tone)
49
Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito)
59
Atsutaka Nakamura (Thay: Hayata Komatsu)
59
Yohei Okuyama (Thay: Yuki Shikama)
59
Paul Tabinas (Thay: Toi Kagami)
59
Hayate Take (Thay: Shota Aoki)
65
Yosuke Mikami (Thay: Ryota Nakamura)
65
Tsubasa Yuge (Thay: Shunji Masuda)
77
Makoto Fukoin (Thay: Taira Shige)
89

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Grulla Morioka
Grulla Morioka
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Grulla Morioka

Blaublitz Akita (4-4-2): Yoshiaki Arai (1), Ryuji Saito (13), Tatsushi Koyanagi (3), Jurato Ikeda (4), Ryutaro Iio (33), Ryota Nakamura (9), Shuto Inaba (23), Yuji Wakasa (6), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Grulla Morioka (3-3-2-2): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Issei Tone (3), Toi Kagami (15), Hayata Komatsu (14), Taisuke Nakamura (17), Masashi Wada (45), Shunji Masuda (28), Yuki Shikama (13), Brenner (11)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
1
Yoshiaki Arai
13
Ryuji Saito
3
Tatsushi Koyanagi
4
Jurato Ikeda
33
Ryutaro Iio
9
Ryota Nakamura
23
Shuto Inaba
6
Yuji Wakasa
8
Taira Shige
29
Keita Saito
40
Shota Aoki
11
Brenner
13
Yuki Shikama
28
Shunji Masuda
45
Masashi Wada
17
Taisuke Nakamura
14
Hayata Komatsu
15
Toi Kagami
3
Issei Tone
6
Kentaro Kai
4
Yusuke Muta
41
Taishi Brandon Nozawa
Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-3-2-2
Thay người
59’
Keita Saito
Ibuki Yoshida
49’
Issei Tone
Tatsuya Tabira
65’
Ryota Nakamura
Yosuke Mikami
59’
Yuki Shikama
Yohei Okuyama
65’
Shota Aoki
Hayate Take
59’
Toi Kagami
Paul Tabinas
89’
Taira Shige
Makoto Fukoin
59’
Hayata Komatsu
Atsutaka Nakamura
77’
Shunji Masuda
Tsubasa Yuge
Cầu thủ dự bị
Yudai Tanaka
Agashi Inaba
Makoto Fukoin
Tatsuya Tabira
Daiki Kogure
Masahito Onoda
Yosuke Mikami
Yohei Okuyama
Ibuki Yoshida
Paul Tabinas
Hayate Take
Tsubasa Yuge
Shintaro Kato
Atsutaka Nakamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/04 - 2022
13/08 - 2022

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow