Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Fagiano Okayama FC hôm nay 29-04-2023

Giải J League 2 - Th 7, 29/4

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 29/04/2023
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryutaro Iio
34
Tomofumi Fujiyama
37
Tatsushi Koyanagi
45+1'
Takaya Kimura (Thay: Yudai Tanaka)
46
Junki Hata (Thay: Ryuji Saito)
53
Yuya Takagi (Thay: Tiago Alves)
66
Takuma Mizutani
68
Kenichi Kaga (Thay: Hiroto Tanaka)
73
Yosuke Mikami (Thay: Takuma Mizutani)
73
Shion Niwa (Thay: Shota Aoki)
73
Lucao (Thay: Solomon Sakuragawa)
75
Stefan Mauk (Thay: Kodai Sano)
75
Taishi Semba (Thay: Yosuke Kawai)
81
Daiki Kogure (Thay: Yukihito Kajiya)
86
(Pen) Jordy Buijs
87
Stefan Mauk
90+4'

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
46 Kiểm soát bóng 54
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Fagiano Okayama FC

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Tatsushi Koyanagi (3), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Ryuji Saito (13), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Tanaka (23), Takuma Mizutani (7), Yukihito Kajiya (17), Shota Aoki (40)

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Daiki Hotta (1), Ryosuke Kawano (16), Jordy Buijs (23), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Yudai Tanaka (14), Yosuke Kawai (27), Yuji Wakasa (6), Kodai Sano (22), Tiago Alves (7), Solomon Sakuragawa (18)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
22
Ryota Takada
3
Tatsushi Koyanagi
5
Takashi Kawano
33
Ryutaro Iio
13
Ryuji Saito
25
Tomofumi Fujiyama
23
Hiroto Tanaka
7
Takuma Mizutani
17
Yukihito Kajiya
40
Shota Aoki
18
Solomon Sakuragawa
7
Tiago Alves
22
Kodai Sano
6
Yuji Wakasa
27
Yosuke Kawai
14
Yudai Tanaka
43
Yoshitake Suzuki
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
16
Ryosuke Kawano
1
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
Thay người
53’
Ryuji Saito
Junki Hata
46’
Yudai Tanaka
Takaya Kimura
73’
Hiroto Tanaka
Kenichi Kaga
66’
Tiago Alves
Yuya Takagi
73’
Takuma Mizutani
Yosuke Mikami
75’
Kodai Sano
Stefan Mauk
73’
Shota Aoki
Shion Niwa
75’
Solomon Sakuragawa
Lucao
86’
Yukihito Kajiya
Daiki Kogure
81’
Yosuke Kawai
Taishi Semba
Cầu thủ dự bị
Akihito Ozawa
Junki Kanayama
Kenichi Kaga
Mizuki Hamada
Yuto Fujita
Yuya Takagi
Daiki Kogure
Stefan Mauk
Yosuke Mikami
Taishi Semba
Junki Hata
Takaya Kimura
Shion Niwa
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow