Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Ehime FC hôm nay 25-08-2024

Giải J League 2 - CN, 25/8

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

Ehime FC

Ehime FC

Hiệp một: 0-0
CN, 16:00 25/08/2024
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taiga Ishiura
60
Shota Aoki (Thay: Ibuki Yoshida)
61
Hiroki Kurimoto
69
Hiroto Morooka
69
Junki Hata (Thay: Keito Kawamura)
72
Kazuya Onohara (Thay: Hiroki Kurimoto)
72
Takuma Mizutani (Thay: Daiki Sato)
72
Kazuki Sota (Thay: Yuta Fujihara)
72
Shunsuke Tanimoto (Thay: Nelson Ishiwatari)
72
Yutaka Soneda (Thay: Ryo Kubota)
84
Ryota Nakamura (Thay: Ren Komatsu)
86
Shuma Mihara (Thay: Ye-Chan Yu)
90
Shunsuke Tanimoto
90+8'

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Ehime FC

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Ehime FC
Ehime FC
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Ehime FC

Blaublitz Akita (4-4-2): Genki Yamada (1), Kota Muramatsu (16), Keita Yoshioka (27), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Keito Kawamura (77), Hiroto Morooka (6), Hiroki Kurimoto (20), Daiki Sato (29), Ibuki Yoshida (18), Ren Komatsu (10)

Ehime FC (3-4-2-1): Shugo Tsuji (36), Masashi Tanioka (6), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Keonwoo Bak (21), Ye-chan Yu (23), Nelson Ishiwatari (22), Shunsuke Kikuchi (18), Taiga Ishiura (25), Ryo Kubota (13), Yuta Fujihara (11)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
1
Genki Yamada
16
Kota Muramatsu
27
Keita Yoshioka
5
Takashi Kawano
13
Ryuji Saito
77
Keito Kawamura
6
Hiroto Morooka
20
Hiroki Kurimoto
29
Daiki Sato
18
Ibuki Yoshida
10
Ren Komatsu
11
Yuta Fujihara
13
Ryo Kubota
25
Taiga Ishiura
18
Shunsuke Kikuchi
22
Nelson Ishiwatari
23
Ye-chan Yu
21
Keonwoo Bak
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
6
Masashi Tanioka
36
Shugo Tsuji
Ehime FC
Ehime FC
3-4-2-1
Thay người
61’
Ibuki Yoshida
Shota Aoki
72’
Yuta Fujihara
Kazuki Sota
72’
Keito Kawamura
Junki Hata
72’
Nelson Ishiwatari
Shunsuke Tanimoto
72’
Daiki Sato
Takuma Mizutani
84’
Ryo Kubota
Yutaka Soneda
72’
Hiroki Kurimoto
Kazuya Onohara
90’
Ye-Chan Yu
Shuma Mihara
86’
Ren Komatsu
Ryota Nakamura
Cầu thủ dự bị
Shota Aoki
Kazuki Sota
Ryota Nakamura
Akira Hamashita
Junki Hata
Shunsuke Tanimoto
Takuma Mizutani
Yutaka Soneda
Kazuya Onohara
Yusei Ozaki
Ryohei Okazaki
Shuma Mihara
Kosuke Inose
Kenta Tokushige

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/07 - 2021
02/10 - 2021
25/02 - 2024
25/08 - 2024
23/02 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow