Thứ Hai, 15/09/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Ehime FC hôm nay 25-08-2024

Giải J League 2 - CN, 25/8

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

Ehime FC

Ehime FC

Hiệp một: 0-0
CN, 16:00 25/08/2024
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taiga Ishiura
60
Shota Aoki (Thay: Ibuki Yoshida)
61
Hiroki Kurimoto
69
Hiroto Morooka
69
Junki Hata (Thay: Keito Kawamura)
72
Kazuya Onohara (Thay: Hiroki Kurimoto)
72
Takuma Mizutani (Thay: Daiki Sato)
72
Kazuki Sota (Thay: Yuta Fujihara)
72
Shunsuke Tanimoto (Thay: Nelson Ishiwatari)
72
Yutaka Soneda (Thay: Ryo Kubota)
84
Ryota Nakamura (Thay: Ren Komatsu)
86
Shuma Mihara (Thay: Ye-Chan Yu)
90
Shunsuke Tanimoto
90+8'

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Ehime FC

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Ehime FC
Ehime FC
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Ehime FC

Blaublitz Akita (4-4-2): Genki Yamada (1), Kota Muramatsu (16), Keita Yoshioka (27), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Keito Kawamura (77), Hiroto Morooka (6), Hiroki Kurimoto (20), Daiki Sato (29), Ibuki Yoshida (18), Ren Komatsu (10)

Ehime FC (3-4-2-1): Shugo Tsuji (36), Masashi Tanioka (6), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Keonwoo Bak (21), Ye-chan Yu (23), Nelson Ishiwatari (22), Shunsuke Kikuchi (18), Taiga Ishiura (25), Ryo Kubota (13), Yuta Fujihara (11)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
1
Genki Yamada
16
Kota Muramatsu
27
Keita Yoshioka
5
Takashi Kawano
13
Ryuji Saito
77
Keito Kawamura
6
Hiroto Morooka
20
Hiroki Kurimoto
29
Daiki Sato
18
Ibuki Yoshida
10
Ren Komatsu
11
Yuta Fujihara
13
Ryo Kubota
25
Taiga Ishiura
18
Shunsuke Kikuchi
22
Nelson Ishiwatari
23
Ye-chan Yu
21
Keonwoo Bak
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
6
Masashi Tanioka
36
Shugo Tsuji
Ehime FC
Ehime FC
3-4-2-1
Thay người
61’
Ibuki Yoshida
Shota Aoki
72’
Yuta Fujihara
Kazuki Sota
72’
Keito Kawamura
Junki Hata
72’
Nelson Ishiwatari
Shunsuke Tanimoto
72’
Daiki Sato
Takuma Mizutani
84’
Ryo Kubota
Yutaka Soneda
72’
Hiroki Kurimoto
Kazuya Onohara
90’
Ye-Chan Yu
Shuma Mihara
86’
Ren Komatsu
Ryota Nakamura
Cầu thủ dự bị
Shota Aoki
Kazuki Sota
Ryota Nakamura
Akira Hamashita
Junki Hata
Shunsuke Tanimoto
Takuma Mizutani
Yutaka Soneda
Kazuya Onohara
Yusei Ozaki
Ryohei Okazaki
Shuma Mihara
Kosuke Inose
Kenta Tokushige

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/07 - 2021
02/10 - 2021
25/02 - 2024
25/08 - 2024
23/02 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2915951754T B H H H
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki291595954T T T T T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2915681351T T B T B
4Tokushima VortisTokushima Vortis2813961348T T B T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata291469848B T T H T
6Vegalta SendaiVegalta Sendai2912125648B H T H H
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2913881447B T T B B
8Sagan TosuSagan Tosu291379346T B H B T
9FC ImabariFC Imabari2911108543T T T B B
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2912413-1340B B T T B
11Iwaki FCIwaki FC2910910739T B T T T
12Ventforet KofuVentforet Kofu2910811138T T B B B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata2910514135B T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita2910514-935H T B H T
15Fujieda MYFCFujieda MYFC298912-333H B T B H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto288614-930T B T B T
17Oita TrinitaOita Trinita2961211-1030H B B H H
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2941312-1025B H B H T
19Kataller ToyamaKataller Toyama295816-1723H B B B B
20Ehime FCEhime FC2921116-2617B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow