Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lee Evans
41 - Ashley Fletcher (Kiến tạo: Tom Bloxham)
45 - Scott Banks (Thay: Albie Morgan)
46 - CJ Hamilton
55 - Emil Hansson (Thay: Tom Bloxham)
66 - Fraser Horsfall (Thay: Zac Ashworth)
83 - Theo Upton (Thay: Michael Ihiekwe)
90 - Jordan Brown
90+13'
- Connor Taylor (Thay: Dan Casey)
46 - Junior Quitirna (Thay: Caolan Boyd-Munce)
61 - Cauley Woodrow (Thay: Sam Bell)
61 - Magnus Westergaard (Thay: Luke Leahy)
74 - Alex Lowry (Thay: Donnell McNeilly)
74 - Jack Grimmer (Kiến tạo: Connor Taylor)
90+12'
Thống kê trận đấu Blackpool vs Wycombe Wanderers
Diễn biến Blackpool vs Wycombe Wanderers
Tất cả (44)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jordan Brown.
Connor Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jack Grimmer đã ghi bàn!
Michael Ihiekwe rời sân và được thay thế bởi Theo Upton.
Zac Ashworth rời sân và được thay thế bởi Fraser Horsfall.
Donnell McNeilly rời sân và được thay thế bởi Alex Lowry.
Luke Leahy rời sân và được thay thế bởi Magnus Westergaard.
Tom Bloxham rời sân và được thay thế bởi Emil Hansson.
Sam Bell rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Caolan Boyd-Munce rời sân và được thay thế bởi Junior Quitirna.
Thẻ vàng cho CJ Hamilton.
Albie Morgan rời sân và được thay thế bởi Scott Banks.
Dan Casey rời sân và được thay thế bởi Connor Taylor.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tom Bloxham đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ashley Fletcher ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lee Evans.
Lỗi của Luke Leahy (Wycombe Wanderers).
Ashley Fletcher (Blackpool) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Cú sút không thành công. Caolan Boyd-Munce (Wycombe Wanderers) sút bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên phải. Được kiến tạo bởi Fred Onyedinma với một quả tạt.
Trận đấu tiếp tục. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Jack Grimmer (Wycombe Wanderers).
Cú đánh đầu không thành công. Ashley Fletcher (Blackpool) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên trái. Được kiến tạo bởi Andrew Lyons với một quả tạt.
Cú sút được cứu thua. Fred Onyedinma (Wycombe Wanderers) sút bằng chân phải từ góc hẹp bên phải và bị Bailey Peacock-Farrell (Blackpool) cản phá ở góc dưới bên phải. Được kiến tạo bởi Ewan Henderson.
Phạt góc cho Wycombe Wanderers. Bailey Peacock-Farrell đã cản phá.
Cú sút không thành công. CJ Hamilton (Blackpool) sút bằng chân trái từ phía bên trái vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên phải. Được kiến tạo bởi Albie Morgan.
Việt vị, Blackpool. Ashley Fletcher bị bắt lỗi việt vị.
Cú đánh đầu bị chặn lại. Michael Ihiekwe (Blackpool) đánh đầu từ phía bên trái vòng cấm nhưng bị chặn lại. Albie Morgan đã thực hiện quả tạt.
Phạt góc, Blackpool. Dan Casey là người đã phá bóng ra ngoài.
Phạt góc, Blackpool. Fred Onyedinma là người đã phá bóng ra ngoài.
Daniel Harvie (Wycombe Wanderers) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Jordan Brown (Blackpool).
Việt vị, Wycombe Wanderers. Donnell McNeilly bị bắt lỗi việt vị.
Phạm lỗi bởi Fred Onyedinma (Wycombe Wanderers).
Zac Ashworth (Blackpool) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút không chính xác. Lee Evans (Blackpool) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên phải.
Phạm lỗi bởi Donnell McNeilly (Wycombe Wanderers).
Lee Evans (Blackpool) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn lại. Sam Bell (Wycombe Wanderers) sút bóng bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bị chặn lại.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Blackpool vs Wycombe Wanderers
Blackpool (4-4-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Andy Lyons (2), Michael Ihiekwe (20), Oliver Casey (4), Zac Ashworth (26), Jordan Brown (6), Albie Morgan (8), Lee Evans (7), CJ Hamilton (22), Tom Bloxham (14), Ashley Fletcher (11)
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Will Norris (50), Jack Grimmer (2), Dan Casey (17), Taylor Allen (6), Daniel Harvie (3), Luke Leahy (10), Caolan Boyd-Munce (8), Fred Onyedinma (44), Ewan Henderson (20), Sam Bell (11), Donnell McNeilly (24)
| Thay người | |||
| 46’ | Albie Morgan Scott Banks | 46’ | Dan Casey Connor Taylor |
| 66’ | Tom Bloxham Emil Hansson | 61’ | Caolan Boyd-Munce Junior Quitirna |
| 83’ | Zac Ashworth Fraser Horsfall | 61’ | Sam Bell Cauley Woodrow |
| 90’ | Michael Ihiekwe Theo Upton | 74’ | Luke Leahy Magnus Westergaard |
| 74’ | Donnell McNeilly Alex Lowry | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Franco Ravizzoli | Mikki Van Sas | ||
Fraser Horsfall | Junior Quitirna | ||
Josh Bowler | Cauley Woodrow | ||
Scott Banks | Fin Back | ||
Emil Hansson | Connor Taylor | ||
Theo Upton | Magnus Westergaard | ||
Spencer Knight | Alex Lowry | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackpool
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | B T B T T |
| 2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 8 | 25 | H T T T B | |
| 3 | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T T H H | |
| 4 | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T | |
| 6 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T B T | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T | |
| 8 | | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
| 9 | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H T | |
| 10 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B B H H |
| 11 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T H B T B | |
| 12 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B B H B B | |
| 13 | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B B H B T | |
| 14 | | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T H B B |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B B B T B | |
| 16 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H H H B T | |
| 17 | | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B H T T |
| 18 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T B H T H | |
| 19 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B | |
| 20 | 13 | 4 | 1 | 8 | -2 | 13 | B B T H B | |
| 21 | | 12 | 4 | 1 | 7 | -4 | 13 | T B T H B |
| 22 | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B T H T B | |
| 23 | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | T T B B T | |
| 24 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại