Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Blackpool vs Wigan Athletic hôm nay 15-04-2023

Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 15/4

Kết thúc

Blackpool

Blackpool

1 : 0

Wigan Athletic

Wigan Athletic

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 15/04/2023
Vòng 42 - Hạng nhất Anh
Bloomfield Road
 
Jerry Yates (Kiến tạo: Keshi Anderson)
2
Ashley Fletcher
35
Ashley Fletcher (Thay: Jack Whatmough)
35
Christ Tiehi (Thay: Tom Naylor)
46
Jordan Gabriel
63
Jordan Gabriel (Thay: James Husband)
63
Sonny Carey (Thay: Morgan Rogers)
63
Callum Lang
66
Tom Pearce
68
Tom Pearce (Thay: Omar Rekik)
68
Josh Magennis (Thay: Will Keane)
74
CJ Hamilton (Thay: Josh Bowler)
75
Josh Magennis
75
Charlie Patino (Thay: Ian Poveda)
78
Keshi Anderson
90+7'
Tom Pearce
90+7'

Thống kê trận đấu Blackpool vs Wigan Athletic

số liệu thống kê
Blackpool
Blackpool
Wigan Athletic
Wigan Athletic
37 Kiểm soát bóng 63
12 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackpool vs Wigan Athletic

Tất cả (23)
90+13'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7' Thẻ vàng cho Tom Pearce.

Thẻ vàng cho Tom Pearce.

90+7' Thẻ vàng cho Keshi Anderson.

Thẻ vàng cho Keshi Anderson.

78'

Ian Poveda rời sân nhường chỗ cho Charlie Patino.

75'

Josh Bowler sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi CJ Hamilton.

75'

Will Keane rời sân nhường chỗ cho Josh Magennis.

74'

Will Keane rời sân nhường chỗ cho Josh Magennis.

74'

Will Keane rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

Omar Rekik sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Pearce.

68'

Omar Rekik rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Morgan Rogers sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Sonny Carey.

63'

James Chồng rời sân nhường chỗ cho Jordan Gabriel.

66' Thẻ vàng cho Callum Lang.

Thẻ vàng cho Callum Lang.

63'

James Chồng rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Tom Naylor rời sân và thay vào đó là Christ Tiehi.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

35'

Jack Whatmough rời sân nhường chỗ cho Ashley Fletcher.

35'

Jack Whatmough rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

3'

Keshi Anderson đã kiến tạo thành bàn thắng.

2'

Keshi Anderson đã kiến tạo thành bàn thắng.

Đội hình xuất phát Blackpool vs Wigan Athletic

Blackpool (4-3-3): Daniel Grimshaw (32), Andrew Lyons (24), Curtis Nelson (31), Jordan Thorniley (34), James Husband (3), Josh Bowler (11), Lewis Fiorini (8), Keshi Anderson (10), Ian Poveda (26), Morgan Rogers (25), Jerry Yates (9)

Wigan Athletic (3-5-1-1): Ben Amos (12), Charlie Hughes (32), Jack Whatmough (5), Omar Rekik (24), Ryan Nyambe (2), Thelo Aasgaard (30), Tom Naylor (4), Max Power (8), James McClean (11), Will Keane (10), Callum Lang (19)

Blackpool
Blackpool
4-3-3
32
Daniel Grimshaw
24
Andrew Lyons
31
Curtis Nelson
34
Jordan Thorniley
3
James Husband
11
Josh Bowler
8
Lewis Fiorini
10
Keshi Anderson
26
Ian Poveda
25
Morgan Rogers
9
Jerry Yates
19
Callum Lang
10
Will Keane
11
James McClean
8
Max Power
4
Tom Naylor
30
Thelo Aasgaard
2
Ryan Nyambe
24
Omar Rekik
5
Jack Whatmough
32
Charlie Hughes
12
Ben Amos
Wigan Athletic
Wigan Athletic
3-5-1-1
Thay người
63’
James Husband
Jordan Gabriel
35’
Jack Whatmough
Ashley Fletcher
63’
Morgan Rogers
Sonny Carey
46’
Tom Naylor
Christ Tiehi
75’
Josh Bowler
CJ Hamilton
68’
Omar Rekik
Tom Pearce
78’
Ian Poveda
Charlie Patino
74’
Will Keane
Josh Magennis
Cầu thủ dự bị
Callum Connolly
Josh Magennis
Jordan Gabriel
Jamie Jones
Charlie Patino
Tom Pearce
Bradley Holmes
Steven Caulker
Chris Maxwell
Ashley Fletcher
CJ Hamilton
Christ Tiehi
Sonny Carey
Tendayi Darikwa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
12/11 - 2022
15/04 - 2023
Hạng 3 Anh
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Wigan Athletic

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow