Thứ Bảy, 06/09/2025
Darnell Furlong
45
Cedric Kipre
45
Ryan Wintle
51
Keshi Anderson
58
Karlan Grant
88

Thống kê trận đấu Blackpool vs West Bromwich

số liệu thống kê
Blackpool
Blackpool
West Bromwich
West Bromwich
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackpool vs West Bromwich

Tất cả (16)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88' Thẻ vàng cho Karlan Grant.

Thẻ vàng cho Karlan Grant.

66'

Shayne Lavery sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi CJ Hamilton.

66'

Josh Bowler sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Owen Dale.

61'

Matthew Phillips sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Hugill.

60'

Grady Diangana sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Robinson.

58' Thẻ vàng cho Keshi Anderson.

Thẻ vàng cho Keshi Anderson.

58' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

51' Thẻ vàng cho Ryan Wintle.

Thẻ vàng cho Ryan Wintle.

51' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' Thẻ vàng cho Cedric Kipre.

Thẻ vàng cho Cedric Kipre.

45' Thẻ vàng cho Darnell Furlong.

Thẻ vàng cho Darnell Furlong.

45' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Blackpool vs West Bromwich

Blackpool (4-4-2): Daniel Grimshaw (32), Jordan Gabriel (4), Marvin Ekpiteta (21), James Husband (3), Reece James (5), Josh Bowler (11), Ryan Wintle (8), Kenneth Dougall (12), Keshi Anderson (10), Gary Madine (14), Shayne Lavery (19)

West Bromwich (3-4-2-1): Sam Johnstone (1), Cedric Kipre (21), Kyle Bartley (5), Matthew Clarke (16), Darnell Furlong (2), Jayson Molumby (14), Alex Mowatt (27), Conor Townsend (3), Grady Diangana (11), Karlan Grant (18), Matthew Phillips (10)

Blackpool
Blackpool
4-4-2
32
Daniel Grimshaw
4
Jordan Gabriel
21
Marvin Ekpiteta
3
James Husband
5
Reece James
11
Josh Bowler
8
Ryan Wintle
12
Kenneth Dougall
10
Keshi Anderson
14
Gary Madine
19
Shayne Lavery
10
Matthew Phillips
18
Karlan Grant
11
Grady Diangana
3
Conor Townsend
27
Alex Mowatt
14
Jayson Molumby
2
Darnell Furlong
16
Matthew Clarke
5
Kyle Bartley
21
Cedric Kipre
1
Sam Johnstone
West Bromwich
West Bromwich
3-4-2-1
Thay người
66’
Shayne Lavery
CJ Hamilton
60’
Grady Diangana
Callum Robinson
66’
Josh Bowler
Owen Dale
61’
Matthew Phillips
Jordan Hugill
Cầu thủ dự bị
Stuart Moore
Semi Ajayi
Callum Connolly
Taylor Gardner-Hickman
Daniel Gretarsson
Adam Reach
Jerry Yates
Tom Fellows
CJ Hamilton
Jordan Hugill
Owen Dale
Callum Robinson
Dujon Sterling
David Button

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
Hạng nhất Anh
24/11 - 2021
15/04 - 2022
02/11 - 2022
19/04 - 2023
Giao hữu
23/07 - 2024
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng 3 Anh
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
Hạng 3 Anh

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
26/07 - 2025
19/07 - 2025
11/07 - 2025
Hạng nhất Anh
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MiddlesbroughMiddlesbrough4400612
2West BromWest Brom4310310
3Stoke CityStoke City430159
4LeicesterLeicester430139
5Coventry CityCoventry City422088
6Bristol CityBristol City422058
7SwanseaSwansea421127
8PortsmouthPortsmouth421117
9Preston North EndPreston North End421117
10Birmingham CityBirmingham City421107
11Norwich CityNorwich City420216
12MillwallMillwall4202-36
13SouthamptonSouthampton412105
14WatfordWatford412105
15WrexhamWrexham411204
16Charlton AthleticCharlton Athletic4112-24
17Hull CityHull City4112-44
18QPRQPR4112-54
19Blackburn RoversBlackburn Rovers4103-13
20Ipswich TownIpswich Town4031-13
21Derby CountyDerby County4022-42
22Oxford UnitedOxford United4013-31
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4013-61
24Sheffield UnitedSheffield United4004-60
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow