Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- CJ Hamilton (Thay: Oliver Casey)
60 - Jordan Rhodes (Thay: Ashley Fletcher)
60 - Hayden Coulson (Thay: James Husband)
60 - Dominic Ballard (Thay: Kyle Joseph)
60 - CJ Hamilton (Thay: Sonny Carey)
60 - Robert Apter (Kiến tạo: CJ Hamilton)
61
- Jordan Rossiter
45+1' - Malvind Benning
59 - John Marquis (Thay: Joshua Kayode)
68 - Jordan Shipley (Thay: Charles Sagoe Jr.)
69 - Funso Ojo (Thay: Carl Winchester)
69 - Tom Bloxham (Kiến tạo: Funso Ojo)
80 - Leo Castledine (Thay: Tom Bloxham)
86 - Jordan Shipley
90
Thống kê trận đấu Blackpool vs Shrewsbury Town
Diễn biến Blackpool vs Shrewsbury Town
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jordan Shipley.
Tom Bloxham rời sân và được thay thế bởi Leo Castledine.
Funso Ojo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tom Bloxham đã ghi bàn!
Carl Winchester rời sân và được thay thế bởi Funso Ojo.
Charles Sagoe Jr. rời sân và được thay thế bởi Jordan Shipley.
Joshua Kayode rời sân và được thay thế bởi John Marquis.
CJ Hamilton đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Robert Apter đã ghi bàn!
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Dominic Ballard.
James Husband rời sân và được thay thế bởi Hayden Coulson.
Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Jordan Rhodes.
Oliver Casey rời sân và được thay thế bởi CJ Hamilton.
Thẻ vàng cho Malvind Benning.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jordan Rossiter.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Blackpool vs Shrewsbury Town
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Matthew Pennington (5), Oliver Casey (20), James Husband (3), Rob Apter (25), Lee Evans (7), Albie Morgan (8), Sonny Carey (10), Kyle Joseph (9), Ashley Fletcher (11)
Shrewsbury Town (5-4-1): Jamal Blackman (31), Luca Hoole (2), Morgan Feeney (5), Josh Feeney (6), Aaron Pierre (16), Malvind Benning (3), Tom Bloxham (18), Carl Winchester (7), Jordan Rossiter (4), Charles Sagoe Jr (11), Joshua Kayode (10)
Thay người | |||
60’ | James Husband Hayden Coulson | 68’ | Joshua Kayode John Marquis |
60’ | Ashley Fletcher Jordan Rhodes | 69’ | Carl Winchester Funso Ojo |
60’ | Kyle Joseph Dominic Ballard | 69’ | Charles Sagoe Jr. Jordan Shipley |
60’ | Sonny Carey CJ Hamilton | 86’ | Tom Bloxham Leo Castledine |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard O'Donnell | Toby Savin | ||
Jordan Gabriel | George Lloyd | ||
Oliver Norburn | Funso Ojo | ||
Hayden Coulson | Taylor Perry | ||
Jordan Rhodes | Leo Castledine | ||
Dominic Ballard | Jordan Shipley | ||
CJ Hamilton | John Marquis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackpool
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại