Thứ Sáu, 28/11/2025
Samuel Silvera
11
Hakeem Odoffin
18
Jordan Gabriel (Thay: Oliver Casey)
35
Lee Evans (Thay: Ashley Fletcher)
59
Niall Ennis (Thay: Jake Beesley)
59
Robert Apter (Thay: CJ Hamilton)
59
Jordan Hugill
77
Louie Sibley (Thay: Liam Kelly)
79
Hayden Coulson (Thay: Samuel Silvera)
90
Andre Green (Thay: Jordan Hugill)
90

Thống kê trận đấu Blackpool vs Rotherham United

số liệu thống kê
Blackpool
Blackpool
Rotherham United
Rotherham United
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 34
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackpool vs Rotherham United

Tất cả (14)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Andre Green.

90'

Samuel Silvera rời sân và được thay thế bởi Hayden Coulson.

79'

Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Louie Sibley.

77' Thẻ vàng cho Jordan Hugill.

Thẻ vàng cho Jordan Hugill.

59'

CJ Hamilton rời sân và được thay thế bởi Robert Apter.

59'

Jake Beesley rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.

59'

Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Lee Evans.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35'

Oliver Casey rời sân và được thay thế bởi Jordan Gabriel.

18' Thẻ vàng cho Hakeem Odoffin.

Thẻ vàng cho Hakeem Odoffin.

11' Thẻ vàng cho Samuel Silvera.

Thẻ vàng cho Samuel Silvera.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Blackpool vs Rotherham United

Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Oliver Casey (20), Elkan Baggott (12), James Husband (3), CJ Hamilton (22), Albie Morgan (8), Sonny Carey (10), Sam Silvera (19), Ashley Fletcher (11), Jake Beesley (18)

Rotherham United (4-2-2-2): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Liam Kelly (4), Cameron Humphreys (24), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Joe Powell (7), Sam Nombe (8), Jordan Hugill (10)

Blackpool
Blackpool
4-4-2
30
Harry Tyrer
24
Odel Offiah
20
Oliver Casey
12
Elkan Baggott
3
James Husband
22
CJ Hamilton
8
Albie Morgan
10
Sonny Carey
19
Sam Silvera
11
Ashley Fletcher
18
Jake Beesley
10
Jordan Hugill
8
Sam Nombe
7
Joe Powell
25
Pelly Ruddock Mpanzu
24
Cameron Humphreys
4
Liam Kelly
6
Reece James
16
Zak Jules
22
Hakeem Odoffin
2
Joe Rafferty
20
Dillon Phillips
Rotherham United
Rotherham United
4-2-2-2
Thay người
35’
Oliver Casey
Jordan Gabriel
79’
Liam Kelly
Louie Sibley
59’
Ashley Fletcher
Lee Evans
90’
Jordan Hugill
Andre Green
59’
Jake Beesley
Niall Ennis
59’
CJ Hamilton
Rob Apter
90’
Samuel Silvera
Hayden Coulson
Cầu thủ dự bị
Richard O'Donnell
Cameron Dawson
Jordan Gabriel
Harrison Duncan
Lee Evans
Louie Sibley
Hayden Coulson
Dean Gardner
Niall Ennis
Andre Green
Rob Apter
Jack Holmes
Ryan Finnigan
Ben Hatton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
15/09 - 2022
11/02 - 2023
Hạng 3 Anh

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
05/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025
03/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StevenageStevenage15933830B H B H T
2Cardiff CityCardiff City159241029T T B B T
3Bradford CityBradford City16772628H H H B H
4Lincoln CityLincoln City17845428B H B T B
5Stockport CountyStockport County16844228T T T B B
6Bolton WanderersBolton Wanderers16763827B T T T H
7Luton TownLuton Town17827-126T T H B T
8HuddersfieldHuddersfield16817325B B T T B
9AFC WimbledonAFC Wimbledon16817-225H T B B B
10BarnsleyBarnsley14734724H H B T T
11Wycombe WanderersWycombe Wanderers17656623H T T H T
12Rotherham UnitedRotherham United17656023H H T H H
13Mansfield TownMansfield Town16646322T H T B B
14Burton AlbionBurton Albion16646-322T H H T T
15Wigan AthleticWigan Athletic16565021B T H H T
16Leyton OrientLeyton Orient17638-421B T B T H
17Northampton TownNorthampton Town16628-420T B B T B
18ReadingReading16475-319B T H T H
19Doncaster RoversDoncaster Rovers17548-819B H B B H
20Exeter CityExeter City16529-117H B T H B
21Peterborough UnitedPeterborough United165110-516T B T B B
22BlackpoolBlackpool17449-816H T T B H
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle165110-916B B B B T
24Port ValePort Vale17359-914B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow