Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() CJ Hamilton (Kiến tạo: Josh Bowler) 9 | |
![]() Andy Lyons (Thay: Daniel Imray) 16 | |
![]() Ashley Fletcher 41 | |
![]() CJ Hamilton (Kiến tạo: Jordan Brown) 54 | |
![]() Jordan Clark (Thay: Zack Nelson) 56 | |
![]() Joseph Gbode (Thay: Nahki Wells) 57 | |
![]() Gideon Kodua (Thay: Millenic Alli) 57 | |
![]() Tom Bloxham (Thay: Ashley Fletcher) 71 | |
![]() Jake Richards (Thay: Shayden Morris) 74 | |
![]() Lasse Nordaas (Thay: Lamine Fanne) 75 | |
![]() Jordan Clark (Kiến tạo: George Saville) 78 | |
![]() Emil Hansson (Thay: Josh Bowler) 81 | |
![]() Lee Evans (Thay: Dale Taylor) 82 | |
![]() (Pen) Gideon Kodua 90+1' | |
![]() Albie Morgan 90+1' | |
![]() George Saville 90+1' |
Thống kê trận đấu Blackpool vs Luton Town


Diễn biến Blackpool vs Luton Town

Thẻ vàng cho George Saville.

Thẻ vàng cho Albie Morgan.

V À A A O O O - Gideon Kodua của Luton thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Dale Taylor rời sân và được thay thế bởi Lee Evans.
Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Emil Hansson.
George Saville đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordan Clark đã ghi bàn!
Lamine Fanne rời sân và được thay thế bởi Lasse Nordaas.
Shayden Morris rời sân và được thay thế bởi Jake Richards.
Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Tom Bloxham.
Millenic Alli rời sân và được thay thế bởi Gideon Kodua.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Joseph Gbode.
Zack Nelson rời sân và được thay thế bởi Jordan Clark.
Jordan Brown đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - CJ Hamilton đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ashley Fletcher.
Daniel Imray rời sân và được thay thế bởi Andy Lyons.
Đội hình xuất phát Blackpool vs Luton Town
Blackpool (4-4-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Daniel Imray (30), Michael Ihiekwe (20), Oliver Casey (4), Hayden Coulson (15), CJ Hamilton (22), Jordan Brown (6), Albie Morgan (8), Josh Bowler (19), Ashley Fletcher (11), Dale Taylor (18)
Luton Town (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Cohen Bramall (33), Christ Makosso (28), Mads Andersen (5), Kal Naismith (3), Lamine Dabo (22), George Saville (23), Shayden Morris (14), Zack Nelson (37), Millenic Alli (7), Nahki Wells (21)


Thay người | |||
16’ | Daniel Imray Andy Lyons | 56’ | Zack Nelson Jordan Clark |
71’ | Ashley Fletcher Tom Bloxham | 57’ | Millenic Alli Gideon Kodua |
81’ | Josh Bowler Emil Hansson | 57’ | Nahki Wells Joseph Gbode |
82’ | Dale Taylor Lee Evans | 74’ | Shayden Morris Jake Richards |
75’ | Lamine Fanne Lasse Nordas |
Cầu thủ dự bị | |||
Franco Ravizzoli | James Shea | ||
Andy Lyons | Marvelous Nakamba | ||
Fraser Horsfall | Jordan Clark | ||
Lee Evans | Lasse Nordas | ||
Tom Bloxham | Jake Richards | ||
Zac Ashworth | Gideon Kodua | ||
Emil Hansson | Joseph Gbode |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackpool
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại