Thứ Sáu, 17/10/2025
Harry Cornick (Thay: Daniel Potts)
20
Keshi Anderson (Thay: Charlie Patino)
46
Callum Connolly
51
Dominic Thompson (Thay: Jordan Thorniley)
57
Luke Berry (Kiến tạo: Elijah Adebayo)
57
Luke Berry
64
Callum Wright (Thay: Grant Ward)
71
Luke Freeman
74
Cameron Jerome (Thay: Elijah Adebayo)
75
Luke Freeman (Thay: Luke Berry)
75
Theodor Corbeanu (Thay: Keshi Anderson)
80

Thống kê trận đấu Blackpool vs Luton Town

số liệu thống kê
Blackpool
Blackpool
Luton Town
Luton Town
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackpool vs Luton Town

Tất cả (19)
90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

80'

Keshi Anderson ra sân và anh ấy được thay thế bởi Theodor Corbeanu.

75'

Luke Berry sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Freeman.

75'

Elijah Adebayo ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.

75'

Elijah Adebayo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Luke Berry sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Freeman.

74'

Luke Berry sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

71'

Grant Ward sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Wright.

65' Thẻ vàng cho Luke Berry.

Thẻ vàng cho Luke Berry.

64' Thẻ vàng cho Luke Berry.

Thẻ vàng cho Luke Berry.

57' G O O O A A A L - Luke Berry là mục tiêu!

G O O O A A A L - Luke Berry là mục tiêu!

57' G O O O O A A A L Điểm Luton.

G O O O O A A A L Điểm Luton.

57'

Jordan Thorniley ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dominic Thompson.

51' Thẻ vàng cho Callum Connolly.

Thẻ vàng cho Callum Connolly.

46'

Charlie Patino sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Keshi Anderson.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

20'

Daniel Potts sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.

19'

Daniel Potts sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.

Đội hình xuất phát Blackpool vs Luton Town

Blackpool (4-4-2): Chris Maxwell (1), Callum Connolly (2), Marvin Ekpiteta (21), Jordan Thorniley (34), James Husband (3), Grant Ward (27), Kenny Dougall (12), Charlie Patino (28), CJ Hamilton (22), Jerry Yates (9), Gary Madine (14)

Luton Town (3-4-3): Ethan Horvath (34), James Bree (2), Tom Lockyer (4), Dan Potts (3), Jordan Clark (18), Luke Berry (8), Ruddock Pelly (17), Amari Bell (29), Allan Campbell (22), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)

Blackpool
Blackpool
4-4-2
1
Chris Maxwell
2
Callum Connolly
21
Marvin Ekpiteta
34
Jordan Thorniley
3
James Husband
27
Grant Ward
12
Kenny Dougall
28
Charlie Patino
22
CJ Hamilton
9
Jerry Yates
14
Gary Madine
11
Elijah Adebayo
9
Carlton Morris
22
Allan Campbell
29
Amari Bell
17
Ruddock Pelly
8
Luke Berry
18
Jordan Clark
3
Dan Potts
4
Tom Lockyer
2
James Bree
34
Ethan Horvath
Luton Town
Luton Town
3-4-3
Thay người
46’
Theodor Corbeanu
Keshi Anderson
20’
Daniel Potts
Harry Cornick
57’
Jordan Thorniley
Dominic Thompson
75’
Luke Berry
Luke Freeman
80’
Keshi Anderson
Theodor Corbeanu
75’
Elijah Adebayo
Cameron Jerome
Cầu thủ dự bị
Callum Wright
Harry Cornick
Daniel Grimshaw
Harry Isted
Rhys Williams
Louie Watson
Dominic Thompson
Luke Freeman
Luke Garbutt
Casey Anthony Pettit
Keshi Anderson
Cameron Jerome
Theodor Corbeanu
Conor Lawless

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/12 - 2021
23/04 - 2022
05/11 - 2022
10/04 - 2023
Hạng 3 Anh
01/10 - 2025

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng 3 Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow