Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robert Apter (Kiến tạo: Tom Bloxham) 11 | |
![]() Matthew Pearson 41 | |
![]() Elkan Baggott (Thay: Matthew Pennington) 45 | |
![]() Albie Morgan 45+4' | |
![]() Antony Evans (Thay: Herbie Kane) 46 | |
![]() Jonathan Hogg (Thay: Joe Hodge) 46 | |
![]() Joe Taylor (Kiến tạo: Antony Evans) 47 | |
![]() Brodie Spencer 50 | |
![]() Callum Marshall (Thay: Joe Taylor) 58 | |
![]() Radinio Balker (Thay: Josh Koroma) 68 | |
![]() Samuel Silvera (Thay: Ashley Fletcher) 75 | |
![]() Rhys Healey (Thay: Dion Charles) 82 | |
![]() Jordan Rhodes (Thay: CJ Hamilton) 83 | |
![]() Sonny Carey (Thay: Tom Bloxham) 83 | |
![]() Brodie Spencer 84 |
Thống kê trận đấu Blackpool vs Huddersfield


Diễn biến Blackpool vs Huddersfield

Thẻ vàng cho Brodie Spencer.
Tom Bloxham rời sân và được thay thế bởi Sonny Carey.
CJ Hamilton rời sân và được thay thế bởi Jordan Rhodes.
Dion Charles rời sân và được thay thế bởi Rhys Healey.
Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Radinio Balker.
Joe Taylor rời sân và được thay thế bởi Callum Marshall.

V À A A O O O - Brodie Spencer đã ghi bàn!
Antony Evans đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joe Taylor đã ghi bàn!
Joe Hodge rời sân và được thay thế bởi Jonathan Hogg.
Herbie Kane rời sân và được thay thế bởi Antony Evans.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matthew Pennington rời sân và được thay thế bởi Elkan Baggott.

V À A A O O O - Albie Morgan đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matthew Pearson.
Tom Bloxham đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robert Apter đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Blackpool vs Huddersfield
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Matthew Pennington (5), Oliver Casey (20), James Husband (3), Rob Apter (25), Lee Evans (7), Albie Morgan (8), CJ Hamilton (22), Tom Bloxham (14), Ashley Fletcher (11)
Huddersfield (3-5-2): Jacob Chapman (13), Matty Pearson (4), Tom Lees (32), Brodie Spencer (17), Ollie Turton (20), Ben Wiles (8), Herbie Kane (16), Joe Hodge (41), Josh Koroma (10), Dion Charles (15), Joe Taylor (22)


Thay người | |||
45’ | Matthew Pennington Elkan Baggott | 46’ | Joe Hodge Jonathan Hogg |
75’ | Ashley Fletcher Sam Silvera | 46’ | Herbie Kane Antony Evans |
83’ | Tom Bloxham Sonny Carey | 58’ | Joe Taylor Callum Marshall |
83’ | CJ Hamilton Jordan Rhodes | 68’ | Josh Koroma Radinio Balker |
82’ | Dion Charles Rhys Healey |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard O'Donnell | Lee Nicholls | ||
Jordan Gabriel | Jonathan Hogg | ||
Sonny Carey | Callum Marshall | ||
Elkan Baggott | Rhys Healey | ||
Hayden Coulson | Antony Evans | ||
Jordan Rhodes | Radinio Balker | ||
Sam Silvera | Neo Eccleston |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackpool
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại