Thứ Sáu, 23/05/2025
Maxime Colin
45+1'
Ian Poveda (Thay: Shayne Lavery)
66
CJ Hamilton
69
CJ Hamilton (Thay: Gary Madine)
70
Lukas Jutkiewicz (Thay: Troy Deeney)
77
Jordan James (Thay: Hannibal Mejbri)
85
Jonathan Leko (Thay: Tahith Chong)
86
Jake Beesley (Thay: Jerry Yates)
87
George Hall (Thay: Juninho Bacuna)
90

Thống kê trận đấu Blackpool vs Birmingham City

số liệu thống kê
Blackpool
Blackpool
Birmingham City
Birmingham City
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 14
34 Ném biên 31
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackpool vs Birmingham City

Tất cả (20)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Juninho Bacuna rời sân và anh ấy được thay thế bởi George Hall.

90+1'

Juninho Bacuna rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

87'

Jerry Yates sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Beesley.

87'

Jerry Yates rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

86'

Hannibal Mejbri rời sân nhường chỗ cho Jordan James.

86'

Tahith Chong rời sân nhường chỗ cho Jonathan Leko.

85'

Hannibal Mejbri rời sân nhường chỗ cho Jordan James.

80' Thẻ vàng cho Hannibal Mejbri.

Thẻ vàng cho Hannibal Mejbri.

77'

Troy Deeney rời sân nhường chỗ cho Lukas Jutkiewicz.

77'

Troy Deeney rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Gary Madine sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi CJ Hamilton.

69'

Gary Madine sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi CJ Hamilton.

69'

Gary Madine rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

66'

Shayne Lavery rời sân nhường chỗ cho Ian Poveda.

66'

Shayne Lavery rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

45+1' G O O O A A A L - Maxime Colin đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Maxime Colin đã trúng mục tiêu!

45+1' G O O O O A A A L Điểm số của Birmingham.

G O O O O A A A L Điểm số của Birmingham.

Đội hình xuất phát Blackpool vs Birmingham City

Blackpool (4-3-3): Chris Maxwell (1), Callum Connolly (2), Luke Garbutt (29), Rhys Williams (15), James Husband (3), Sonny Carey (16), Kenny Dougall (12), Charlie Patino (28), Shayne Lavery (19), Gary Madine (14), Jerry Yates (9)

Birmingham City (4-4-2): John Ruddy (21), Maxime Colin (2), Dion Sanderson (28), Marc Roberts (4), Auston Trusty (5), Juninho Bacuna (7), Krystian Bielik (31), Hannibal Mejbri (6), Emmanuel Longelo (23), Tahith Chong (18), Troy Deeney (8)

Blackpool
Blackpool
4-3-3
1
Chris Maxwell
2
Callum Connolly
29
Luke Garbutt
15
Rhys Williams
3
James Husband
16
Sonny Carey
12
Kenny Dougall
28
Charlie Patino
19
Shayne Lavery
14
Gary Madine
9
Jerry Yates
8
Troy Deeney
18
Tahith Chong
23
Emmanuel Longelo
6
Hannibal Mejbri
31
Krystian Bielik
7
Juninho Bacuna
5
Auston Trusty
4
Marc Roberts
28
Dion Sanderson
2
Maxime Colin
21
John Ruddy
Birmingham City
Birmingham City
4-4-2
Thay người
66’
Shayne Lavery
Ian Poveda
77’
Troy Deeney
Lukas Jutkiewicz
70’
Gary Madine
CJ Hamilton
85’
Hannibal Mejbri
Jordan James
87’
Jerry Yates
Jake Beesley
86’
Tahith Chong
Jonathan Leko
90’
Juninho Bacuna
George Hall
Cầu thủ dự bị
Dominic Thompson
Jordan Graham
Daniel Grimshaw
Neil Etheridge
Jack Moore
Jonathan Leko
CJ Hamilton
Jordan James
Callum Wright
Jobe Bellingham
Jake Beesley
George Hall
Ian Poveda
Lukas Jutkiewicz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/03 - 2013
23/11 - 2013
22/02 - 2014
06/12 - 2014
27/11 - 2021
18/04 - 2022
10/12 - 2022
22/04 - 2023
Cúp FA
01/12 - 2024
Hạng 3 Anh
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow