Thẻ vàng cho Lee Evans.
![]() Zac Ashworth (Thay: Hayden Coulson) 34 | |
![]() (Pen) Danilo Orsi 38 | |
![]() Oliver Casey 39 | |
![]() Josh Bowler 45+1' | |
![]() Isaac Ogundere 45+5' | |
![]() Ashley Fletcher (Thay: Fraser Horsfall) 46 | |
![]() Danilo Orsi 63 | |
![]() Tom Bloxham (Thay: Dale Taylor) 64 | |
![]() Emil Hansson (Thay: CJ Hamilton) 77 | |
![]() Marcus Browne (Thay: Danilo Orsi) 79 | |
![]() Callum Maycock (Thay: Myles Hippolyte) 80 | |
![]() Aron Sasu (Thay: Omar Bugiel) 87 | |
![]() Lee Evans 88 |
Thống kê trận đấu Blackpool vs AFC Wimbledon


Diễn biến Blackpool vs AFC Wimbledon

Omar Bugiel rời sân và anh được thay thế bởi Aron Sasu.
Myles Hippolyte rời sân và anh được thay thế bởi Callum Maycock.
Danilo Orsi rời sân và anh được thay thế bởi Marcus Browne.
CJ Hamilton rời sân và anh được thay thế bởi Emil Hansson.
Dale Taylor rời sân và anh được thay thế bởi Tom Bloxham.

V À A A O O O - Danilo Orsi ghi bàn!
Fraser Horsfall rời sân và được thay thế bởi Ashley Fletcher.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Isaac Ogundere.

Thẻ vàng cho Josh Bowler.

Thẻ vàng cho Oliver Casey.

V À A A O O O - Danilo Orsi của AFC Wimbledon thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Hayden Coulson rời sân và được thay thế bởi Zac Ashworth.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Blackpool vs AFC Wimbledon
Blackpool (4-4-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Oliver Casey (4), Michael Ihiekwe (20), Fraser Horsfall (5), Hayden Coulson (15), Josh Bowler (19), Albie Morgan (8), Jordan Brown (6), Lee Evans (7), Dale Taylor (18), CJ Hamilton (22)
AFC Wimbledon (3-5-2): Nathan Bishop (1), Isaac Ogundere (33), Patrick Bauer (15), Ryan Johnson (6), Nathan Asiimwe (2), Alistair Smith (12), Jake Reeves (4), Myles Hippolyte (21), Steve Seddon (3), Omar Bugiel (9), Danilo Orsi (7)


Thay người | |||
34’ | Hayden Coulson Zac Ashworth | 79’ | Danilo Orsi Marcus Browne |
46’ | Fraser Horsfall Ashley Fletcher | 80’ | Myles Hippolyte Callum Maycock |
64’ | Dale Taylor Tom Bloxham | 87’ | Omar Bugiel Aron Sasu |
77’ | CJ Hamilton Emil Hansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Franco Ravizzoli | Joseph Patrick McDonnell | ||
Andy Lyons | Sam Hutchinson | ||
Ashley Fletcher | Callum Maycock | ||
Tom Bloxham | Marcus Browne | ||
Zac Ashworth | Delano McCoy-Splatt | ||
Emil Hansson | Riley Harbottle | ||
Spencer Knight | Aron Sasu |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackpool
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại