Thứ Ba, 14/10/2025
John Buckley
11
Lyndon Dykes
12
Lewis Travis (Kiến tạo: Ryan Hedges)
34
Tyrhys Dolan (Thay: Jack Vale)
64
George Thomas (Thay: Andre Dozzell)
64
Albert Adomah (Thay: Olamide Shodipo)
65
Taylor Richards (Thay: Ilias Chair)
77
Sinclair Armstrong (Thay: Stefan Johansen)
77
Macauley Bonne (Thay: Lyndon Dykes)
77

Thống kê trận đấu Blackburn vs Queens Park

số liệu thống kê
Blackburn
Blackburn
Queens Park
Queens Park
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn vs Queens Park

Tất cả (17)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

77'

Lyndon Dykes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Macauley Bonne.

77'

Stefan Johansen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

77'

Chủ tịch Ilias sẽ ra đi và ông ấy được thay thế bởi Taylor Richards.

77'

Lyndon Dykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

77'

Stefan Johansen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

65'

Olamide Shodipo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.

65'

Olamide Shodipo sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Andre Dozzell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Thomas.

64'

Jack Vale sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

34' G O O O A A A L - Lewis Travis là mục tiêu!

G O O O A A A L - Lewis Travis là mục tiêu!

34' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

12' Thẻ vàng cho Lyndon Dykes.

Thẻ vàng cho Lyndon Dykes.

12' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

11' Thẻ vàng cho John Buckley.

Thẻ vàng cho John Buckley.

Đội hình xuất phát Blackburn vs Queens Park

Blackburn (4-2-3-1): Thomas Kaminski (1), Callum Brittain (2), Daniel Ayala (4), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), John Buckley (21), Sam Gallagher (9), Ryan Hedges (19), Ben Brereton (22), Jack Vale (29)

Queens Park (3-4-2-1): Seny Dieng (1), Osman Kakay (2), Rob Dickie (4), Jake Clarke-Salter (5), Andre Dozzell (17), Kenneth Paal (22), Stefan Johansen (6), Sam Field (15), Olamide Shodipo (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)

Blackburn
Blackburn
4-2-3-1
1
Thomas Kaminski
2
Callum Brittain
4
Daniel Ayala
16
Scott Wharton
3
Harry Pickering
27
Lewis Travis
21
John Buckley
9
Sam Gallagher
19
Ryan Hedges
22
Ben Brereton
29
Jack Vale
9
Lyndon Dykes
10
Ilias Chair
25
Olamide Shodipo
15
Sam Field
6
Stefan Johansen
22
Kenneth Paal
17
Andre Dozzell
5
Jake Clarke-Salter
4
Rob Dickie
2
Osman Kakay
1
Seny Dieng
Queens Park
Queens Park
3-4-2-1
Thay người
64’
Jack Vale
Tyrhys Dolan
64’
Andre Dozzell
George Thomas
65’
Olamide Shodipo
Albert Adomah
77’
Stefan Johansen
Sinclair Armstrong
77’
Lyndon Dykes
Macauley Bonne
77’
Ilias Chair
Taylor Richards
Cầu thủ dự bị
Tyrhys Dolan
Sinclair Armstrong
Dilan Markanday
Joe Walsh
Bradley Dack
Albert Adomah
Adam Wharton
Jimmy Dunne
Aynsley Pears
George Thomas
Sam Barnes
Macauley Bonne
Tayo Edun
Taylor Richards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
07/12 - 2013
09/04 - 2014
17/09 - 2015
13/01 - 2016
07/11 - 2020
06/02 - 2021
20/10 - 2021
26/02 - 2022
30/07 - 2022
25/02 - 2023
07/10 - 2023
03/02 - 2024
28/09 - 2024
05/02 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 2-1
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow