John Buckley
18
James Garner (Kiến tạo: Keinan Davis)
23
Jack Colback
31
Darragh Lenihan
40
Joe Rothwell
50
Darragh Lenihan
53
Sam Gallagher (Thay: John Buckley)
54
Tyrhys Dolan (Thay: Reda Khadra)
57
Ben Brereton
59
James Garner
69
Sam Surridge (Thay: Keinan Davis)
69
Ryan Hedges (Thay: Deyovaisio Zeefuik)
83
Sam Surridge
87
(Pen) Brennan Johnson
90
Xande Silva (Thay: Brennan Johnson)
90

Thống kê trận đấu Blackburn vs Nottingham Forest

số liệu thống kê
Blackburn
Blackburn
Nottingham Forest
Nottingham Forest
56 Kiểm soát bóng 44
20 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn vs Nottingham Forest

Tất cả (29)
90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Brennan Johnson ra sân và anh ấy được thay thế bằng Xande Silva.

90' G O O O A A A L - Brennan Johnson từ Nottingham Forest dứt điểm từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Brennan Johnson từ Nottingham Forest dứt điểm từ chấm phạt đền!

90' G O O O A A A L - [player1] của Nottingham Forest dứt điểm từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - [player1] của Nottingham Forest dứt điểm từ chấm phạt đền!

87' Thẻ vàng cho Sam Surridge.

Thẻ vàng cho Sam Surridge.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Deyovaisio Zeefuik ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Hedges.

83'

Deyovaisio Zeefuik ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

Keinan Davis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Surridge.

69' Thẻ vàng cho James Garner.

Thẻ vàng cho James Garner.

69' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

59' Thẻ vàng cho Ben Brereton.

Thẻ vàng cho Ben Brereton.

57'

Reda Khadra sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

54'

John Buckley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Gallagher.

54'

John Buckley sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

53' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

53' THẺ ĐỎ! - Darragh Lenihan nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Darragh Lenihan nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

50' Thẻ vàng cho Joe Rothwell.

Thẻ vàng cho Joe Rothwell.

50' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Blackburn vs Nottingham Forest

Blackburn (4-1-4-1): Thomas Kaminski (1), Darragh Lenihan (26), Jan Paul van Hecke (25), Scott Wharton (16), Ryan Giles (28), Deyovaisio Zeefuik (42), Lewis Travis (27), Joe Rothwell (8), Reda Khadra (7), John Buckley (21), Ben Brereton (22)

Nottingham Forest (3-5-2): Brice Samba (30), Joe Worrall (4), Steve Cook (27), Scott McKenna (26), Djed Spence (2), Ryan Yates (22), Jack Colback (8), James Garner (37), Max Lowe (15), Brennan Johnson (20), Keinan Davis (9)

Blackburn
Blackburn
4-1-4-1
1
Thomas Kaminski
26
Darragh Lenihan
25
Jan Paul van Hecke
16
Scott Wharton
28
Ryan Giles
42
Deyovaisio Zeefuik
27
Lewis Travis
8
Joe Rothwell
7
Reda Khadra
21
John Buckley
22
Ben Brereton
9
Keinan Davis
20
Brennan Johnson
15
Max Lowe
37
James Garner
8
Jack Colback
22
Ryan Yates
2
Djed Spence
26
Scott McKenna
27
Steve Cook
4
Joe Worrall
30
Brice Samba
Nottingham Forest
Nottingham Forest
3-5-2
Thay người
54’
John Buckley
Sam Gallagher
69’
Keinan Davis
Sam Surridge
57’
Reda Khadra
Tyrhys Dolan
90’
Brennan Johnson
Xande Silva
83’
Deyovaisio Zeefuik
Ryan Hedges
Cầu thủ dự bị
Ryan Hedges
Ethan Horvath
Bradley Johnson
Sam Surridge
Daniel Ayala
Xande Silva
Ryan Nyambe
Philip Zinckernagel
Aynsley Pears
Cafu
Tyrhys Dolan
Richie Laryea
Sam Gallagher
Tobias Figueiredo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/08 - 2021
10/02 - 2022
Carabao Cup
22/12 - 2022

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
20/12 - 2025
13/12 - 2025
10/12 - 2025
03/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Nottingham Forest

Premier League
23/12 - 2025
14/12 - 2025
Europa League
12/12 - 2025
Premier League
06/12 - 2025
04/12 - 2025
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
Premier League
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2214623048
2MiddlesbroughMiddlesbrough221264942
3Ipswich TownIpswich Town2210751537
4Hull CityHull City221147237
5Preston North EndPreston North End22994736
6MillwallMillwall221057-635
7QPRQPR221048-234
8Stoke CityStoke City221039733
9Bristol CityBristol City22967633
10WatfordWatford22886332
11SouthamptonSouthampton22877531
12Derby CountyDerby County22877131
13LeicesterLeicester22877031
14Birmingham CityBirmingham City22859129
15WrexhamWrexham226106028
16West BromWest Brom228410-428
17Charlton AthleticCharlton Athletic21768-527
18Sheffield UnitedSheffield United228212-326
19SwanseaSwansea227510-626
20Blackburn RoversBlackburn Rovers217410-425
21PortsmouthPortsmouth215610-1021
22Oxford UnitedOxford United224711-919
23Norwich CityNorwich City224612-1018
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday211614-270
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow