Thứ Ba, 02/12/2025
Wout Faes (Kiến tạo: Abdul Issahaku)
4
Sammie Szmodics
9
Abdul Issahaku
15
Jamie Vardy (Kiến tạo: Wilfred Ndidi)
28
Stephy Mavididi
30
Jannik Vestergaard
46
Hayden Carter
48
Kasey McAteer (Thay: Abdul Issahaku)
58
Tyrhys Dolan (Thay: Arnor Sigurdsson)
61
Leopold Wahlstedt (Thay: Aynsley Pears)
62
Adam Wharton
70
Yunus Akgun (Thay: Stephy Mavididi)
70
Hamza Choudhury (Thay: Ricardo Pereira)
71
Kelechi Iheanacho
76
Cesare Casadei
76
Kelechi Iheanacho (Thay: Jamie Vardy)
76
Cesare Casadei (Thay: Kasey McAteer)
76
(Pen) Kelechi Iheanacho
82
Semir Telalovic (Thay: Dilan Markanday)
83
Sondre Tronstad (Thay: Adam Wharton)
83
Joe Rankin-Costello
88
Kiernan Dewsbury-Hall (Kiến tạo: Yunus Akgun)
88
Joe Rankin-Costello (Thay: Harry Pickering)
88

Thống kê trận đấu Blackburn vs Leicester

số liệu thống kê
Blackburn
Blackburn
Leicester
Leicester
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 12
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn vs Leicester

Tất cả (35)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Yunus Akgun đã kiến tạo nên bàn thắng.

88' G O O O A A A L - Kiernan Dewsbury-Hall đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kiernan Dewsbury-Hall đã trúng mục tiêu!

88'

Harry Pickering rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.

88'

Harry Pickering sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Adam Wharton rời sân và được thay thế bởi Sondre Tronstad.

83'

Adam Wharton rời sân và được thay thế bởi Sondre Tronstad.

83'

Dilan Markanday rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.

82' G O O O A A A L - Kelechi Iheanacho của Leicester thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Kelechi Iheanacho của Leicester thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

76'

Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Cesare Casadei.

76'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.

76'

Kasey McAteer sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Jamie Vardy sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

71'

Stephy Mavididi vào sân và được thay thế bởi Yunus Akgun.

71'

Ricardo Pereira rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.

70'

Stephy Mavididi vào sân và được thay thế bởi Yunus Akgun.

70' Thẻ vàng dành cho Adam Wharton.

Thẻ vàng dành cho Adam Wharton.

62'

Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

62'

Aynsley Pears rời sân và được thay thế bởi Leopold Wahlstedt.

61'

Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

61'

Aynsley Pears rời sân và được thay thế bởi Leopold Wahlstedt.

Đội hình xuất phát Blackburn vs Leicester

Blackburn (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Adam Wharton (23), Dilan Markanday (18), Andy Moran (24), Arnor Sigurdsson (7), Sammie Szmodics (8)

Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Jannik Vestergaard (23), Wout Faes (3), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Issahaku Abdul Fatawu (18), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)

Blackburn
Blackburn
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
2
Callum Brittain
17
Hayden Carter
5
Dominic Hyam
3
Harry Pickering
27
Lewis Travis
23
Adam Wharton
18
Dilan Markanday
24
Andy Moran
7
Arnor Sigurdsson
8
Sammie Szmodics
10
Stephy Mavididi
9
Jamie Vardy
18
Issahaku Abdul Fatawu
8
Harry Winks
25
Wilfred Ndidi
22
Kiernan Dewsbury-Hall
3
Wout Faes
23
Jannik Vestergaard
21
Ricardo Pereira
30
Mads Hermansen
Leicester
Leicester
4-3-3
Thay người
61’
Arnor Sigurdsson
Tyrhys Dolan
58’
Cesare Casadei
Kasey McAteer
62’
Aynsley Pears
Leopold Wahlstedt
70’
Stephy Mavididi
Yunus Akgun
83’
Adam Wharton
Sondre Trondstad
71’
Ricardo Pereira
Hamza Choudhury
83’
Dilan Markanday
Semir Telalovic
76’
Kasey McAteer
Cesare Casadei
88’
Harry Pickering
Joe Rankin-Costello
76’
Jamie Vardy
Kelechi Iheanacho
Cầu thủ dự bị
Leopold Wahlstedt
Jakub Stolarczyk
James Hill
Conor Coady
Scott Wharton
Harry Souttar
Jake Garrett
Cesare Casadei
Sondre Trondstad
Hamza Choudhury
Tyrhys Dolan
Kasey McAteer
Joe Rankin-Costello
Kelechi Iheanacho
Zak Gilsenan
Patson Daka
Semir Telalovic
Yunus Akgun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/02 - 2013
18/09 - 2013
22/03 - 2014
Cúp FA
01/03 - 2023
Hạng nhất Anh
01/10 - 2023
04/05 - 2024
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
29/11 - 2025
27/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1813413243
2MiddlesbroughMiddlesbrough18963533
3MillwallMillwall18945-331
4Stoke CityStoke City189361230
5Preston North EndPreston North End18864630
6Bristol CityBristol City18855629
7Birmingham CityBirmingham City18846728
8Hull CityHull City18846028
9Ipswich TownIpswich Town177641127
10WrexhamWrexham18684326
11Derby CountyDerby County18756026
12West BromWest Brom18747-225
13QPRQPR18747-625
14SouthamptonSouthampton18666324
15WatfordWatford18666124
16LeicesterLeicester18666-124
17Charlton AthleticCharlton Athletic18657-523
18Blackburn RoversBlackburn Rovers17629-520
19Sheffield UnitedSheffield United186111-819
20Oxford UnitedOxford United18468-518
21SwanseaSwansea18459-917
22PortsmouthPortsmouth18459-1017
23Norwich CityNorwich City183411-1013
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday181512-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow