Thứ Ba, 02/12/2025
Hayden Carter
54
Dimitrios Pelkas (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)
69
Sorba Thomas (Thay: Tyrhys Dolan)
72
Ryan Hedges (Thay: Ben Brereton)
72
Greg Docherty (Thay: Ozan Tufan)
74
Harry Leonard
84
Scott Wharton
84
Harry Leonard (Thay: Sam Gallagher)
84
Scott Wharton (Thay: Lewis Travis)
84
Xavier Simons (Thay: Jean Michael Seri)
85
Malcolm Ebiowei (Thay: Harry Vaughan)
85
Callum Brittain (Thay: Joe Rankin-Costello)
85
Dimitrios Pelkas
86
Dimitrios Pelkas
88
Callum Brittain (Thay: Joe Rankin-Costello)
88
Karl Darlow
90+3'

Thống kê trận đấu Blackburn vs Hull

số liệu thống kê
Blackburn
Blackburn
Hull
Hull
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 6
26 Ném biên 17
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn vs Hull

Tất cả (21)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Karl Darlow.

Thẻ vàng cho Karl Darlow.

88'

Joe Rankin-Costello ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Brittain.

88' Thẻ vàng cho Dimitrios Pelkas.

Thẻ vàng cho Dimitrios Pelkas.

86' Thẻ vàng cho Dimitrios Pelkas.

Thẻ vàng cho Dimitrios Pelkas.

85'

Joe Rankin-Costello ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Brittain.

85'

Harry Vaughan rời sân nhường chỗ cho Malcolm Ebiowei.

85'

Jean Michael Seri sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Xavier Simons.

84'

Lewis Travis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Wharton.

84'

Sam Gallagher rời sân nhường chỗ cho Harry Leonard.

84'

Lewis Travis rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Sam Gallagher rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Ozan Tufan rời sân và vào thay là Greg Docherty.

72'

Tyrhys Dolan rời sân nhường chỗ cho Sorba Thomas.

72'

Ben Brereton rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Hedges.

71'

Tyrhys Dolan rời sân nhường chỗ cho Sorba Thomas.

69'

Allahyar Sayyadmanesh rời sân, Dimitrios Pelkas vào thay.

68'

Allahyar Sayyadmanesh rời sân, Dimitrios Pelkas vào thay.

54' Thẻ vàng cho Hayden Carter.

Thẻ vàng cho Hayden Carter.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Đội hình xuất phát Blackburn vs Hull

Blackburn (4-2-3-1): Aynsley Pears (13), Joe Rankin-Costello (11), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Tyler Morton (6), Tyrhys Dolan (10), Sammie Szmodics (8), Ben Brereton Diaz (22), Sam Gallagher (9)

Hull (4-4-2): Karl Darlow (12), Lewie Coyle (2), Callum Elder (3), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Allahyar Sayyad (9), Jean Seri (24), Regan Slater (27), Harry Vaughan (14), Adama Traore (18), Ozan Tufan (7)

Blackburn
Blackburn
4-2-3-1
13
Aynsley Pears
11
Joe Rankin-Costello
17
Hayden Carter
5
Dominic Hyam
3
Harry Pickering
27
Lewis Travis
6
Tyler Morton
10
Tyrhys Dolan
8
Sammie Szmodics
22
Ben Brereton Diaz
9
Sam Gallagher
7
Ozan Tufan
18
Adama Traore
14
Harry Vaughan
27
Regan Slater
24
Jean Seri
9
Allahyar Sayyad
4
Jacob Greaves
17
Sean McLoughlin
3
Callum Elder
2
Lewie Coyle
12
Karl Darlow
Hull
Hull
4-4-2
Thay người
72’
Tyrhys Dolan
Sorba Thomas
69’
Allahyar Sayyadmanesh
Dimitris Pelkas
72’
Ben Brereton
Ryan Hedges
74’
Ozan Tufan
Greg Docherty
84’
Lewis Travis
Scott Wharton
85’
Jean Michael Seri
Xavier Simons
85’
Joe Rankin-Costello
Callum Brittain
85’
Harry Vaughan
Malcolm Ebiowei
Cầu thủ dự bị
Thomas Kaminski
Matt Ingram
Scott Wharton
Greg Docherty
Callum Brittain
Ryan Woods
Sorba Thomas
Dimitris Pelkas
Ryan Hedges
Xavier Simons
Adam Wharton
Alfie Taylor
Harry Leonard
Malcolm Ebiowei

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/02 - 2013
26/09 - 2015
15/09 - 2021
H1: 0-0
20/01 - 2022
H1: 1-0
29/10 - 2022
H1: 0-1
16/04 - 2023
H1: 0-0
19/08 - 2023
H1: 0-0
30/12 - 2023
H1: 2-2
07/12 - 2024
H1: 0-1
29/12 - 2024
H1: 0-0
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
29/11 - 2025
27/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1813413243
2MiddlesbroughMiddlesbrough18963533
3MillwallMillwall18945-331
4Stoke CityStoke City189361230
5Preston North EndPreston North End18864630
6Bristol CityBristol City18855629
7Birmingham CityBirmingham City18846728
8Hull CityHull City18846028
9Ipswich TownIpswich Town177641127
10WrexhamWrexham18684326
11Derby CountyDerby County18756026
12West BromWest Brom18747-225
13QPRQPR18747-625
14SouthamptonSouthampton18666324
15WatfordWatford18666124
16LeicesterLeicester18666-124
17Charlton AthleticCharlton Athletic18657-523
18Blackburn RoversBlackburn Rovers17629-520
19Sheffield UnitedSheffield United186111-819
20Oxford UnitedOxford United18468-518
21SwanseaSwansea18459-917
22PortsmouthPortsmouth18459-1017
23Norwich CityNorwich City183411-1013
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday181512-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow