Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Todd Cantwell 28 | |
![]() Sean McLoughlin 36 | |
![]() Goncalo Franco (Kiến tạo: Josh Tymon) 45 | |
![]() Augustus Kargbo (Thay: Ryoya Morishita) 46 | |
![]() Eom Ji-sung (Thay: Zeidane Inoussa) 56 | |
![]() Ronald Pereira Martins (Thay: Benson Manuel) 56 | |
![]() Ronald Pereira (Thay: Manuel Benson) 56 | |
![]() Ji-Sung Eom (Thay: Zeidane Inoussa) 56 | |
![]() Liam Cullen (Thay: Ethan Galbraith) 63 | |
![]() Adam Idah (Thay: Zan Vipotnik) 63 | |
![]() Liam Cullen (Kiến tạo: Adam Idah) 67 | |
![]() Yuki Ohashi (Thay: Ryan Hedges) 71 | |
![]() Josh Tymon 72 | |
![]() Cameron Burgess 75 | |
![]() Sondre Tronstad 79 | |
![]() Jay Fulton (Thay: Marko Stamenic) 84 | |
![]() Todd Cantwell 87 | |
![]() Dion De Neve (Thay: Taylor Gardner-Hickman) 89 |
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Swansea


Diễn biến Blackburn Rovers vs Swansea
Taylor Gardner-Hickman rời sân và được thay thế bởi Dion De Neve.

Thẻ vàng cho Todd Cantwell.
Marko Stamenic rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.

Thẻ vàng cho Sondre Tronstad.

Thẻ vàng cho Cameron Burgess.

Thẻ vàng cho Josh Tymon.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Yuki Ohashi.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Adam Idah đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Ronald Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Liam Cullen đã ghi bàn!
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Ethan Galbraith rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.
Zeidane Inoussa rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.
Manuel Benson rời sân và được thay thế bởi Ronald Pereira.
Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Augustus Kargbo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Josh Tymon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Goncalo Franco đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Swansea
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Balazs Toth (22), Ryan Alebiosu (2), Lewis Miller (12), Sean McLoughlin (15), Yuri Ribeiro (4), Sondre Tronstad (6), Taylor Gardner-Hickman (5), Ryoya Morishita (25), Todd Cantwell (10), Ryan Hedges (19), Andri Gudjohnsen (11)
Swansea (4-3-3): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Cameron Burgess (15), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Marko Stamenic (6), Ethan Galbraith (30), Manuel Benson (21), Žan Vipotnik (9), Zeidane Inoussa (27)


Thay người | |||
46’ | Ryoya Morishita Augustus Kargbo | 56’ | Manuel Benson Ronald |
71’ | Ryan Hedges Yuki Ohashi | 63’ | Ethan Galbraith Liam Cullen |
89’ | Taylor Gardner-Hickman Dion De Neve | 63’ | Zan Vipotnik Adam Idah |
84’ | Marko Stamenic Jay Fulton |
Cầu thủ dự bị | |||
Aynsley Pears | Ronald | ||
Harry Pickering | Malick Yalcouyé | ||
Dion De Neve | Andy Fisher | ||
Scott Wharton | Ishé Samuels-Smith | ||
Sidnei Tavares | Kaelan Casey | ||
Axel Henriksson | Jay Fulton | ||
Kristi Montgomery | Eom Ji-Sung | ||
Augustus Kargbo | Liam Cullen | ||
Yuki Ohashi | Adam Idah |
Tình hình lực lượng | |||
Adam Forshaw Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại