Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Trực tiếp kết quả Blackburn Rovers vs Stoke City hôm nay 04-10-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 04/10
Kết thúc



![]() Ryan Alebiosu 36 | |
![]() Tomas Rigo 49 | |
![]() Million Manhoef (Kiến tạo: Sorba Thomas) 49 | |
![]() Yuki Ohashi (Thay: Andri Gudjohnsen) 59 | |
![]() Augustus Kargbo (Thay: Ryoya Morishita) 60 | |
![]() Robert Bozenik (Thay: Divin Mubama) 67 | |
![]() Steven Nzonzi (Thay: Tomas Rigo) 67 | |
![]() Dion De Neve (Thay: Yuri Ribeiro) 68 | |
![]() Jamie Donley (Thay: Joon-Ho Bae) 81 | |
![]() Augustus Kargbo (Kiến tạo: Todd Cantwell) 82 | |
![]() Lamine Cisse (Thay: Sorba Thomas) 90 | |
![]() Makhtar Gueye (Thay: Taylor Gardner-Hickman) 90 |
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Taylor Gardner-Hickman rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.
Sorba Thomas rời sân và được thay thế bởi Lamine Cisse.
Todd Cantwell đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Augustus Kargbo đã ghi bàn!
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Jamie Donley.
Yuri Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Dion De Neve.
Tomas Rigo rời sân và được thay thế bởi Steven Nzonzi.
Divin Mubama rời sân và được thay thế bởi Robert Bozenik.
Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Augustus Kargbo.
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Yuki Ohashi.
Sorba Thomas đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Million Manhoef đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tomas Rigo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ryan Alebiosu.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Ewood Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Balazs Toth (22), Ryan Alebiosu (2), Lewis Miller (12), Sean McLoughlin (15), Yuri Ribeiro (4), Sondre Tronstad (6), Taylor Gardner-Hickman (5), Ryoya Morishita (25), Todd Cantwell (10), Ryan Hedges (19), Andri Gudjohnsen (11)
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Aaron Cresswell (3), Tomáš Rigo (19), Tatsuki Seko (12), Million Manhoef (42), Bae Junho (10), Sorba Thomas (7), Divin Mubama (9)
Thay người | |||
59’ | Andri Gudjohnsen Yuki Ohashi | 67’ | Tomas Rigo Steven Nzonzi |
60’ | Ryoya Morishita Augustus Kargbo | 67’ | Divin Mubama Róbert Boženík |
68’ | Yuri Ribeiro Dion De Neve | 81’ | Joon-Ho Bae Jamie Donley |
90’ | Taylor Gardner-Hickman Makhtar Gueye | 90’ | Sorba Thomas Lamine Cissé |
Cầu thủ dự bị | |||
Aynsley Pears | Jack Bonham | ||
Harry Pickering | Maksym Talovierov | ||
Dion De Neve | Jaden Mears | ||
Scott Wharton | Jamie Donley | ||
Axel Henriksson | Steven Nzonzi | ||
Kristi Montgomery | Eric Junior Bocat | ||
Augustus Kargbo | Ben Pearson | ||
Makhtar Gueye | Róbert Boženík | ||
Yuki Ohashi | Lamine Cissé |
Tình hình lực lượng | |||
Adam Forshaw Chấn thương cơ | Sam Gallagher Chấn thương cơ |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 22 | |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | |
10 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | |
11 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
14 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | |
15 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | |
16 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | |
17 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | |
20 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | |
23 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |